Section No.67 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
làm vệ sinh 掃除する
button1
Tôi làm vệ sinh căn phòng. : 部屋を掃除する。
cây chổi
button1
Tôi quét nhà bằng cây chổi. : ほうきで床を掃く。
quét nhà 掃く
button1
Mỗi sáng tôi quét nhà. : 毎朝家を掃く。
lau nhà 拭く
button1
I sweep the house every morning. : 濡れた布で床を拭く。
cây lau nhà モップ
button1
Tôi dùng cây lau nhà để lau sàn. : モップで床を拭く。
dọn vệ sinh 清掃する
button1
Nhân viên dọn vệ sinh hành lang. : 職員が廊下を清掃する。
quốc tế 国際
button1
Đây là hội nghị quốc tế. : これは国際会議だ。
tôn giáo 宗教
button1
Tự do tôn giáo là quyền con người. : 宗教の自由は人権だ。
dứt điểm きっぱり
button1
Cô ấy từ chối dứt điểm lời đề nghị. : 彼女はきっぱりと提案を断った。
ướt sũng びっしょり
button1
Quần áo tôi ướt sũng vì mưa. : 雨で服がびっしょりだ。
vững vàng がっちり
button1
Anh ấy nắm tay tôi rất vững vàng. : 彼は私の手をがっちり握った。
khít khao きっちり
button1
Cửa được đóng khít khao. : ドアがきっちり閉まっている。
nổi bật くっきり
button1
Ngọn núi hiện lên nổi bật trong sương. : 山が霧の中にくっきり見える。
ốm nhom げっそり
button1
Sau khi ốm, anh ấy trông ốm nhom. : 病気の後、彼はげっそりして見える。
tất tần tật まるっきり
button1
Tôi không hiểu tất tần tật câu chuyện đó. : その話はまるっきり分からない。

section

67

làm vệ sinh
掃除する
cây chổi
quét nhà
掃く
lau nhà
拭く
cây lau nhà
モップ
dọn vệ sinh
清掃する
quốc tế
国際
tôn giáo
宗教
dứt điểm
きっぱり
ướt sũng
びっしょり
vững vàng
がっちり
khít khao
きっちり
nổi bật
くっきり
ốm nhom
げっそり
tất tần tật
まるっきり

section

67

Tôi làm vệ sinh căn phòng.
部屋を掃除する。
Tôi quét nhà bằng cây chổi.
ほうきで床を掃く。
Mỗi sáng tôi quét nhà.
毎朝家を掃く。
I sweep the house every morning.
濡れた布で床を拭く。
Tôi dùng cây lau nhà để lau sàn.
モップで床を拭く。
Nhân viên dọn vệ sinh hành lang.
職員が廊下を清掃する。
Đây là hội nghị quốc tế.
これは国際会議だ。
Tự do tôn giáo là quyền con người.
宗教の自由は人権だ。
Cô ấy từ chối dứt điểm lời đề nghị.
彼女はきっぱりと提案を断った。
Quần áo tôi ướt sũng vì mưa.
雨で服がびっしょりだ。
Anh ấy nắm tay tôi rất vững vàng.
彼は私の手をがっちり握った。
Cửa được đóng khít khao.
ドアがきっちり閉まっている。
Ngọn núi hiện lên nổi bật trong sương.
山が霧の中にくっきり見える。
Sau khi ốm, anh ấy trông ốm nhom.
病気の後、彼はげっそりして見える。
Tôi không hiểu tất tần tật câu chuyện đó.
その話はまるっきり分からない。