| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| làm vệ sinh | 動掃除する |
![]() |
|
| Tôi làm vệ sinh căn phòng. : 部屋を掃除する。 | |||
| cây chổi | 名箒 |
![]() |
|
| Tôi quét nhà bằng cây chổi. : ほうきで床を掃く。 | |||
| quét nhà | 動掃く |
![]() |
|
| Mỗi sáng tôi quét nhà. : 毎朝家を掃く。 | |||
| lau nhà | 動拭く |
![]() |
|
| I sweep the house every morning. : 濡れた布で床を拭く。 | |||
| cây lau nhà | 名モップ |
![]() |
|
| Tôi dùng cây lau nhà để lau sàn. : モップで床を拭く。 | |||
| dọn vệ sinh | 動清掃する |
![]() |
|
| Nhân viên dọn vệ sinh hành lang. : 職員が廊下を清掃する。 | |||
| quốc tế | 名国際 |
![]() |
|
| Đây là hội nghị quốc tế. : これは国際会議だ。 | |||
| tôn giáo | 名宗教 |
![]() |
|
| Tự do tôn giáo là quyền con người. : 宗教の自由は人権だ。 | |||
| dứt điểm | 副きっぱり |
![]() |
|
| Cô ấy từ chối dứt điểm lời đề nghị. : 彼女はきっぱりと提案を断った。 | |||
| ướt sũng | 形びっしょり |
![]() |
|
| Quần áo tôi ướt sũng vì mưa. : 雨で服がびっしょりだ。 | |||
| vững vàng | 形がっちり |
![]() |
|
| Anh ấy nắm tay tôi rất vững vàng. : 彼は私の手をがっちり握った。 | |||
| khít khao | 副きっちり |
![]() |
|
| Cửa được đóng khít khao. : ドアがきっちり閉まっている。 | |||
| nổi bật | 形くっきり |
![]() |
|
| Ngọn núi hiện lên nổi bật trong sương. : 山が霧の中にくっきり見える。 | |||
| ốm nhom | 形げっそり |
![]() |
|
| Sau khi ốm, anh ấy trông ốm nhom. : 病気の後、彼はげっそりして見える。 | |||
| tất tần tật | 副まるっきり |
![]() |
|
| Tôi không hiểu tất tần tật câu chuyện đó. : その話はまるっきり分からない。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.