Section No.67 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
đậm vị こってり
button1
例文がありません
mặt mộc すっぴん
button1
例文がありません
thừ người ra ぼけっとする
button1
例文がありません
thoải mái ゆったり
button1
例文がありません
làm vệ sinh 掃除する
button1
例文がありません
cây chổi
button1
例文がありません
quét nhà 掃く
button1
例文がありません
lau nhà 拭く
button1
例文がありません
cây lau nhà モップ
button1
例文がありません
dọn vệ sinh 掃除する
button1
例文がありません
quốc tế 国際
button1
例文がありません
tôn giáo 宗教
button1
例文がありません
dứt điểm きっぱり
button1
例文がありません
ướt sũng びっしょり
button1
例文がありません
vững vàng がっちり
button1
例文がありません

section

67

đậm vị
こってり
mặt mộc
すっぴん
thừ người ra
ぼけっとする
thoải mái
ゆったり
làm vệ sinh
掃除する
cây chổi
quét nhà
掃く
lau nhà
拭く
cây lau nhà
モップ
dọn vệ sinh
掃除する
quốc tế
国際
tôn giáo
宗教
dứt điểm
きっぱり
ướt sũng
びっしょり
vững vàng
がっちり

section

67