Section No.68 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
chán ngắt うんざり
button1
Tôi chán ngắt việc nghe lý do đó. : その言い訳を聞くのはもううんざりだ。
điềm tĩnh 冷静な
button1
Anh ấy rất điềm tĩnh trong mọi tình huống. : 彼はどんな状況でも冷静だ。
liều lĩnh 大胆な
button1
Đó là một hành động liều lĩnh. : それは大胆な行動だ。
táo bạo 大胆な
button1
Cô ấy có ý tưởng táo bạo. : 彼女は大胆なアイデアを持っている。
đầy chí khí やる気のある
button1
Cậu học sinh này đầy chí khí. : この学生はやる気のある。
ngoan ngoãn 素直な
button1
Con chó này rất ngoan ngoãn. : この犬はとても素直だ。
thân thiện 親しみ易い
button1
Cô ấy rất thân thiện với mọi người. : 彼女は皆に親しみ易い。
thẳng thắn 正直な
button1
Anh ấy luôn nói chuyện thẳng thắn. : 彼はいつも率直に話す。
tốt bụng 優しい
button1
Người hàng xóm rất tốt bụng. : 隣の人は優しい。
kinh ngạc 驚く
button1
Tôi kinh ngạc trước kết quả. : 結果に驚く。
đáng nể 偉い
button1
Anh ấy là một người đáng nể. : 彼は偉い人だ。
bướng bỉnh 頑固な
button1
Đứa trẻ này rất bướng bỉnh. : この子は頑固だ。
dối trá いんちき
button1
Anh ta là một người dối trá. : 彼は嘘つきだ。
gian lận いんちき
button1
Anh ấy bị phát hiện gian lận trong kỳ thi. : 彼は試験で不正をしたと発覚した。
cân nhắc 考える
button1
Tôi sẽ cân nhắc ý kiến của bạn. : あなたの意見を考慮する。

section

68

chán ngắt
うんざり
điềm tĩnh
冷静な
liều lĩnh
大胆な
táo bạo
大胆な
đầy chí khí
やる気のある
ngoan ngoãn
素直な
thân thiện
親しみ易い
thẳng thắn
正直な
tốt bụng
優しい
kinh ngạc
驚く
đáng nể
偉い
bướng bỉnh
頑固な
dối trá
いんちき
gian lận
いんちき
cân nhắc
考える

section

68

Tôi chán ngắt việc nghe lý do đó.
その言い訳を聞くのはもううんざりだ。
Anh ấy rất điềm tĩnh trong mọi tình huống.
彼はどんな状況でも冷静だ。
Đó là một hành động liều lĩnh.
それは大胆な行動だ。
Cô ấy có ý tưởng táo bạo.
彼女は大胆なアイデアを持っている。
Cậu học sinh này đầy chí khí.
この学生はやる気のある。
Con chó này rất ngoan ngoãn.
この犬はとても素直だ。
Cô ấy rất thân thiện với mọi người.
彼女は皆に親しみ易い。
Anh ấy luôn nói chuyện thẳng thắn.
彼はいつも率直に話す。
Người hàng xóm rất tốt bụng.
隣の人は優しい。
Tôi kinh ngạc trước kết quả.
結果に驚く。
Anh ấy là một người đáng nể.
彼は偉い人だ。
Đứa trẻ này rất bướng bỉnh.
この子は頑固だ。
Anh ta là một người dối trá.
彼は嘘つきだ。
Anh ấy bị phát hiện gian lận trong kỳ thi.
彼は試験で不正をしたと発覚した。
Tôi sẽ cân nhắc ý kiến của bạn.
あなたの意見を考慮する。