| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| chán ngắt | 形うんざり |
![]() |
|
| Tôi chán ngắt việc nghe lý do đó. : その言い訳を聞くのはもううんざりだ。 | |||
| điềm tĩnh | 形冷静な |
![]() |
|
| Anh ấy rất điềm tĩnh trong mọi tình huống. : 彼はどんな状況でも冷静だ。 | |||
| liều lĩnh | 形大胆な |
![]() |
|
| Đó là một hành động liều lĩnh. : それは大胆な行動だ。 | |||
| táo bạo | 形大胆な |
![]() |
|
| Cô ấy có ý tưởng táo bạo. : 彼女は大胆なアイデアを持っている。 | |||
| đầy chí khí | 形やる気のある |
![]() |
|
| Cậu học sinh này đầy chí khí. : この学生はやる気のある。 | |||
| ngoan ngoãn | 形素直な |
![]() |
|
| Con chó này rất ngoan ngoãn. : この犬はとても素直だ。 | |||
| thân thiện | 形親しみ易い |
![]() |
|
| Cô ấy rất thân thiện với mọi người. : 彼女は皆に親しみ易い。 | |||
| thẳng thắn | 形正直な |
![]() |
|
| Anh ấy luôn nói chuyện thẳng thắn. : 彼はいつも率直に話す。 | |||
| tốt bụng | 形優しい |
![]() |
|
| Người hàng xóm rất tốt bụng. : 隣の人は優しい。 | |||
| kinh ngạc | 形驚く |
![]() |
|
| Tôi kinh ngạc trước kết quả. : 結果に驚く。 | |||
| đáng nể | 形偉い |
![]() |
|
| Anh ấy là một người đáng nể. : 彼は偉い人だ。 | |||
| bướng bỉnh | 形頑固な |
![]() |
|
| Đứa trẻ này rất bướng bỉnh. : この子は頑固だ。 | |||
| dối trá | 名いんちき |
![]() |
|
| Anh ta là một người dối trá. : 彼は嘘つきだ。 | |||
| gian lận | 名いんちき |
![]() |
|
| Anh ấy bị phát hiện gian lận trong kỳ thi. : 彼は試験で不正をしたと発覚した。 | |||
| cân nhắc | 動考える |
![]() |
|
| Tôi sẽ cân nhắc ý kiến của bạn. : あなたの意見を考慮する。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.