Section No.69 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
bướng bỉnh 頑固な
button1
例文がありません
dối trá いんちき
button1
例文がありません
gian lận いんちき
button1
例文がありません
cân nhắc 考える
button1
例文がありません
chuyện trò 話す
button1
例文がありません
kiến thiết 建設
button1
例文がありません
dự tính 見込む
button1
例文がありません
tiền vốn 資本
button1
例文がありません
bầu chọn 選挙する、選出する
button1
例文がありません
quá trình 過程
button1
例文がありません
chữa trị 治療
button1
例文がありません
trà hoa lài ジャスミンティー
button1
例文がありません
tiền boa チップ
button1
例文がありません
thương mại 売買
button1
例文がありません
người bán thịt 肉屋
button1
例文がありません

section

69

bướng bỉnh
頑固な
dối trá
いんちき
gian lận
いんちき
cân nhắc
考える
chuyện trò
話す
kiến thiết
建設
dự tính
見込む
tiền vốn
資本
bầu chọn
選挙する、選出する
quá trình
過程
chữa trị
治療
trà hoa lài
ジャスミンティー
tiền boa
チップ
thương mại
売買
người bán thịt
肉屋

section

69