Section No.58 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
giáo viên 教師
button1
Cô Lan là giáo viên của tôi. : ラン先生は私の先生だ。
bản thân 自身本人
button1
Tôi muốn thử thách bản thân. : 自身を挑戦したい。
làm thủ tục チェックインする
button1
Tôi làm thủ tục ở khách sạn. : ホテルでチェックインする
quầy カウンター
button1
Xin vui lòng chờ ở quầy. : カウンターでお待ちください。
hiểu 理解する
button1
Tôi hiểu ý bạn. : あなたの考えを理解する。
chào mừng ようこそ
button1
Chúng tôi chào mừng bạn đến Việt Nam. : ベトナムへようこそ、歓迎します。
nhà vệ sinh トイレ
button1
Nhà vệ sinh ở đâu? : トイレはどこですか。
gần đây この辺り
button1
Tôi mới chuyển nhà gần đây. : 最近引っ越した。
tiện lợi 便利な
button1
Cửa hàng tiện lợi mở 24 giờ. : コンビニは24時間便利だ。
giao thông 交通
button1
Giao thông Hà Nội rất đông. : ハノイの交通はとても混んでいる。
đèn giao thông 交通信号
button1
Dừng lại khi đèn giao thông đỏ. : 信号が赤のとき止まる。
quán ăn 飲食店
button1
Đây là quán ăn nhỏ nhưng ngon. : ここは小さいが美味しい食堂だ。
thức ăn 料理食べ物
button1
Tôi thích thức ăn Việt Nam. : ベトナムの食べ物が好きだ。
đồ uống 飲み物
英語のwhenにあたる
button1
Anh ấy gọi đồ uống lạnh. : 彼は冷たい飲み物を注文する。
thức uống 飲み物
英語のwhenにあたる
button1
Nước ngọt là một loại thức uống. : ソフトドリンクは一つの飲料だ。

section

58

giáo viên
教師
bản thân
自身 本人
làm thủ tục
チェックインする
quầy
カウンター
hiểu
理解する
chào mừng
ようこそ
nhà vệ sinh
トイレ
gần đây
この辺り
tiện lợi
便利な
giao thông
交通
đèn giao thông
交通信号
quán ăn
飲食店
thức ăn
料理 食べ物
đồ uống
飲み物
英語のwhenにあたる
thức uống
飲み物
英語のwhenにあたる

section

58

Cô Lan là giáo viên của tôi.
ラン先生は私の先生だ。
Tôi muốn thử thách bản thân.
自身を挑戦したい。
Tôi làm thủ tục ở khách sạn.
ホテルでチェックインする
Xin vui lòng chờ ở quầy.
カウンターでお待ちください。
Tôi hiểu ý bạn.
あなたの考えを理解する。
Chúng tôi chào mừng bạn đến Việt Nam.
ベトナムへようこそ、歓迎します。
Nhà vệ sinh ở đâu?
トイレはどこですか。
Tôi mới chuyển nhà gần đây.
最近引っ越した。
Cửa hàng tiện lợi mở 24 giờ.
コンビニは24時間便利だ。
Giao thông Hà Nội rất đông.
ハノイの交通はとても混んでいる。
Dừng lại khi đèn giao thông đỏ.
信号が赤のとき止まる。
Đây là quán ăn nhỏ nhưng ngon.
ここは小さいが美味しい食堂だ。
Tôi thích thức ăn Việt Nam.
ベトナムの食べ物が好きだ。
Anh ấy gọi đồ uống lạnh.
彼は冷たい飲み物を注文する。
Nước ngọt là một loại thức uống.
ソフトドリンクは一つの飲料だ。