| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| giáo viên | 名教師 |
![]() |
|
| Cô Lan là giáo viên của tôi. : ラン先生は私の先生だ。 | |||
| bản thân | 名自身名本人 |
![]() |
|
| Tôi muốn thử thách bản thân. : 自身を挑戦したい。 | |||
| làm thủ tục | 動チェックインする |
![]() |
|
| Tôi làm thủ tục ở khách sạn. : ホテルでチェックインする | |||
| quầy | 名カウンター |
![]() |
|
| Xin vui lòng chờ ở quầy. : カウンターでお待ちください。 | |||
| hiểu | 動理解する |
![]() |
|
| Tôi hiểu ý bạn. : あなたの考えを理解する。 | |||
| chào mừng | フようこそ |
![]() |
|
| Chúng tôi chào mừng bạn đến Việt Nam. : ベトナムへようこそ、歓迎します。 | |||
| nhà vệ sinh | 名トイレ |
![]() |
|
| Nhà vệ sinh ở đâu? : トイレはどこですか。 | |||
| gần đây | 名この辺り |
![]() |
|
| Tôi mới chuyển nhà gần đây. : 最近引っ越した。 | |||
| tiện lợi | 形便利な |
![]() |
|
| Cửa hàng tiện lợi mở 24 giờ. : コンビニは24時間便利だ。 | |||
| giao thông | 名交通 |
![]() |
|
| Giao thông Hà Nội rất đông. : ハノイの交通はとても混んでいる。 | |||
| đèn giao thông | 名交通信号 |
![]() |
|
| Dừng lại khi đèn giao thông đỏ. : 信号が赤のとき止まる。 | |||
| quán ăn | 名飲食店 |
![]() |
|
| Đây là quán ăn nhỏ nhưng ngon. : ここは小さいが美味しい食堂だ。 | |||
| thức ăn | 名料理名食べ物 |
![]() |
|
| Tôi thích thức ăn Việt Nam. : ベトナムの食べ物が好きだ。 | |||
| đồ uống |
名飲み物 英語のwhenにあたる |
![]() |
|
| Anh ấy gọi đồ uống lạnh. : 彼は冷たい飲み物を注文する。 | |||
| thức uống |
名飲み物 英語のwhenにあたる |
![]() |
|
| Nước ngọt là một loại thức uống. : ソフトドリンクは一つの飲料だ。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.