Section No.55 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
đường sắt đô thị 都市鉄道、メトロ
button1
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm : メトロ線は年末に運航開始となる
đòn đánh 打撃
button1
例文がありません
doanh nghiệp lớn 大手企業
button1
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản : トヨタは日本の大手企業である
thua lỗ 赤字
button1
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này : 会社は今期の業績が赤字と予測されている
quốc nội 国内
button1
Du lịch nội địa cũng khá thú vị : 国内旅行でもかなり面白い
người thất nghiệp 失業者
button1
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng : 失業者数が増加しつつある
ảnh hưởng 影響する
button1
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới : 疫病は世界経済に影響した
sa thải 解雇する
button1
Doanh nghiệp sa thải người lao động : 企業は労働者を解雇する
hợp đồng lao động 労働契約
button1
hủy hợp đồng lao động : 労働契約を解除する
Chuông ベル
button1
rung chuông : ベルを鳴らす
điện thoại thông minh スマートフォン
button1
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh : ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している
thẻ ngân hàng 銀行カード
button1
Làm thẻ ngân hàng mới : 銀行カードを新しく作る
nhà thờ 教会
button1
Kia có phải là nhà thờ không? : あちらは教会ですか?
quên 忘れる
button1
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù : 雨が降りそうだが、傘を忘れた
kính メガネ
button1
mang kính : 眼鏡をかける

section

55

đường sắt đô thị
都市鉄道、メトロ
đòn đánh
打撃
doanh nghiệp lớn
大手企業
thua lỗ
赤字
quốc nội
国内
người thất nghiệp
失業者
ảnh hưởng
影響する
sa thải
解雇する
hợp đồng lao động
労働契約
Chuông
ベル
điện thoại thông minh
スマートフォン
thẻ ngân hàng
銀行カード
nhà thờ
教会
quên
忘れる
kính
メガネ

section

55

Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
メトロ線は年末に運航開始となる
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
トヨタは日本の大手企業である
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
会社は今期の業績が赤字と予測されている
Du lịch nội địa cũng khá thú vị
国内旅行でもかなり面白い
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
失業者数が増加しつつある
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
疫病は世界経済に影響した
Doanh nghiệp sa thải người lao động
企業は労働者を解雇する
hủy hợp đồng lao động
労働契約を解除する
rung chuông
ベルを鳴らす
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh
ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している
Làm thẻ ngân hàng mới
銀行カードを新しく作る
Kia có phải là nhà thờ không?
あちらは教会ですか?
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
雨が降りそうだが、傘を忘れた
mang kính
眼鏡をかける