単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
đường sắt đô thị | 名都市鉄道、メトロ |
![]() |
|
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm : メトロ線は年末に運航開始となる | |||
đòn đánh | 名打撃 |
![]() |
|
例文がありません | |||
doanh nghiệp lớn | 名大手企業 |
![]() |
|
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản : トヨタは日本の大手企業である | |||
thua lỗ | 名赤字 |
![]() |
|
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này : 会社は今期の業績が赤字と予測されている | |||
quốc nội | 名国内 |
![]() |
|
Du lịch nội địa cũng khá thú vị : 国内旅行でもかなり面白い | |||
người thất nghiệp | 名失業者 |
![]() |
|
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng : 失業者数が増加しつつある | |||
ảnh hưởng | 動影響する |
![]() |
|
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới : 疫病は世界経済に影響した | |||
sa thải | 動解雇する |
![]() |
|
Doanh nghiệp sa thải người lao động : 企業は労働者を解雇する | |||
hợp đồng lao động | 名労働契約 |
![]() |
|
hủy hợp đồng lao động : 労働契約を解除する | |||
Chuông | 名ベル |
![]() |
|
rung chuông : ベルを鳴らす | |||
điện thoại thông minh | 名スマートフォン |
![]() |
|
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh : ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している | |||
thẻ ngân hàng | 他銀行カード |
![]() |
|
Làm thẻ ngân hàng mới : 銀行カードを新しく作る | |||
nhà thờ | 他教会 |
![]() |
|
Kia có phải là nhà thờ không? : あちらは教会ですか? | |||
quên | 動忘れる |
![]() |
|
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù : 雨が降りそうだが、傘を忘れた | |||
kính | 名メガネ |
![]() |
|
mang kính : 眼鏡をかける |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.