| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| sa thải | 動解雇する |
![]() |
|
| Doanh nghiệp sa thải người lao động : 企業は労働者を解雇する | |||
| Chuông | 名ベル |
![]() |
|
| rung chuông : ベルを鳴らす | |||
| điện thoại thông minh | 名スマートフォン |
![]() |
|
| 80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh : ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している | |||
| thẻ ngân hàng | 他銀行カード |
![]() |
|
| Làm thẻ ngân hàng mới : 銀行カードを新しく作る | |||
| nhà thờ | 他教会 |
![]() |
|
| Kia có phải là nhà thờ không? : あちらは教会ですか? | |||
| quên | 動忘れる |
![]() |
|
| Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù : 雨が降りそうだが、傘を忘れた | |||
| kính | 名メガネ |
![]() |
|
| mang kính : 眼鏡をかける | |||
| mọi người | 名皆さん |
![]() |
|
| thông báo cho mọi người : 皆さんにアナウンスする | |||
| câu trả lời | 名答え |
![]() |
|
| Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn : あなたの答えに丸をつけてください | |||
| mấy giờ | フ何時? |
![]() |
|
| Bây giờ là mấy giờ? : 今は何時ですか? | |||
| thư điện tử | 名電子メール |
![]() |
|
| Bạn có thể liên hệ với tôi qua thư điện tử : eメールで私に連絡しても構わない | |||
| sinh nhật | 名誕生日 |
![]() |
|
| Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi : 明日は私の母の誕生日である | |||
| kì nghỉ dài ngày | 名連休 |
![]() |
|
| Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp : 来週は3連休がある | |||
| giống nhau | 形同じ、似ている |
![]() |
|
| Thiết kế khá giống nhau : デザインがかなり似ている | |||
| số điện thoại | 名電話番号 |
![]() |
|
| Cho tôi số điện thoại của anh : 私にあなたの電話番号ください | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.