Section No.55 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます quiz-btn 復習クイズ
単語 意味 音声 マイ単語
giãn cách xã hội ソーシャルディスタンス -
※音声準備中
gỡ bỏ giãn cách xã hội : ソーシャルディスタンスを解消する
hồi phục 回復する -
※音声準備中
khôi phục kinh tế : 経済を回復する
thanh toán 決済する -
※音声準備中
thanh toán điện tử : 電子決済
kỷ niệm 記念記念する -
※音声準備中
ngày kỷ niệm : 記念日
giải phóng 解放する -
※音声準備中
giải phóng miền Nam : 南を解放する
Sài Gòn ホーチミン市の旧名 -
※音声準備中
Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh : サイゴンはホーチミン市の旧名である
lao động 労働する -
※音声準備中
ngày quốc tế lao động : 国際労働節
bệnh truyền nhiễm 感染症 -
※音声準備中
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng : 感染症が広がっている
trực tuyến オンライン -
※音声準備中
có thể học trực tuyến : オンラインで勉強する事ができる
tuần lễ vàng ゴールデンウイーク -
※音声準備中
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật : ゴールデンウイークは日本の大型連休である
mua sắm trực tuyến オンラインショッピング -
※音声準備中
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao : オンラインショッピングの需要が高まっている
thịnh hành 流行する -
※音声準備中
kiểu quần áo đang thịnh hành : 流行っている服のスタイル
quảng cáo số オンライン広告 -
※音声準備中
chạy quảng cáo số : オンライン広告を出す
ăn 食べる -
※音声準備中
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài : ベトナム人は外で朝ごはんを食べる習慣がある
doanh thu 売り上げ -
※音声準備中
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước : 今期の売り上げが前期と上回る