単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
giãn cách xã hội | 名ソーシャルディスタンス |
![]() |
|
gỡ bỏ giãn cách xã hội : ソーシャルディスタンスを解消する | |||
hồi phục | 動回復する |
![]() |
|
khôi phục kinh tế : 経済を回復する | |||
thanh toán | 動決済する |
![]() |
|
thanh toán điện tử : 電子決済 | |||
kỷ niệm | 名記念動記念する |
![]() |
|
ngày kỷ niệm : 記念日 | |||
giải phóng | 動解放する |
![]() |
|
giải phóng miền Nam : 南を解放する | |||
Sài Gòn | 名ホーチミン市の旧名 |
![]() |
|
Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh : サイゴンはホーチミン市の旧名である | |||
lao động | 動労働する |
![]() |
|
ngày quốc tế lao động : 国際労働節 | |||
bệnh truyền nhiễm | 名感染症 |
![]() |
|
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng : 感染症が広がっている | |||
trực tuyến | 名オンライン |
![]() |
|
có thể học trực tuyến : オンラインで勉強する事ができる | |||
tuần lễ vàng | 名ゴールデンウイーク |
![]() |
|
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật : ゴールデンウイークは日本の大型連休である | |||
mua sắm trực tuyến | 名オンラインショッピング |
![]() |
|
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao : オンラインショッピングの需要が高まっている | |||
thịnh hành | 形流行する |
![]() |
|
kiểu quần áo đang thịnh hành : 流行っている服のスタイル | |||
quảng cáo số | 名オンライン広告 |
![]() |
|
chạy quảng cáo số : オンライン広告を出す | |||
ăn | 動食べる |
![]() |
|
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài : ベトナム人は外で朝ごはんを食べる習慣がある | |||
doanh thu | 名売り上げ |
![]() |
|
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước : 今期の売り上げが前期と上回る |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.