単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
rau sống | 名生野菜 |
|
|
không nên ăn rau sống : 生野菜を食べるべきではない | |||
tình nguyện | 名ボランティア |
|
|
tham gia hoạt động tình nguyện : ボランティア活動に参加する | |||
tốt nghiệp | 動卒業する |
|
|
tốt nghiệp cấp ba : 高校を卒業する | |||
tài liệu | 名資料 |
|
|
soạn tài liệu : 資料を作成する | |||
trước khi | 助~の前 |
|
|
không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối : 夕飯の前、甘いものは食べない | |||
du học sinh | 名留学生 |
|
|
cô ấy là du học sinh Mỹ : 彼女はアメリカの留学生である | |||
bóng bàn | 名卓球 |
|
|
tham dự giải đấu bóng bàn : 卓球大会に参加する | |||
giày | 名靴 |
|
|
đánh giày : 靴を磨く | |||
thanh niên | 名若い者、青年 |
|
|
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên : 青年団の活動に参加する | |||
chuyên ngành | 名専攻 |
|
|
học về chuyên ngành hoá học : 化学を専攻する | |||
giáo sư | 名教授 |
|
|
thảo luận với giáo sư sau buổi học : 授業の後に教授と相談する | |||
mây | 名雲 |
|
|
trời nhiều mây : 雲が多い空 | |||
dương cầm | 名ピアノ |
|
|
chơi dương cầm : ピアノを弾く | |||
chán | 動飽きる |
|
|
anh ấy lam gì cũng nhanh chán : 彼は何をやってもすぐに飽きる | |||
ngộ độc thức ăn | 名食中毒 |
|
|
có biểu hiện bị ngộ độc thức ăn : 食中毒の症状がある |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.