| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cười | 動笑う |
![]() |
|
| cười toe toét : にっこり笑う | |||
| về nước | 動帰国する |
![]() |
|
| về nước nhân dịp Tết : テトを機に帰国する | |||
| phòng cách li | 名出発ロビー、隔離室(病院) |
![]() |
|
| được đưa vào phòng cách li : 隔離室に搬送される | |||
| sinh viên | 名大学生 |
![]() |
|
| sinh viên năm nhất : 大学1年生 | |||
| phòng triễn lãm | 名展示室 |
![]() |
|
| khai trương phòng triễn lãm : 展示室を開く | |||
| bóng chày | 名野球 |
![]() |
|
| hiểu luật chơi bóng chày : 野球のルールが分かる | |||
| làm quen | 動知り合う |
![]() |
|
| làm quen bạn gái qua mạng : オンラインで彼女と知り合った | |||
| triệu chứng | 名症状 |
![]() |
|
| có triệu chứng bị cúm : インフルエンザの症状がある | |||
| bóng đá | 名サッカー |
![]() |
|
| đi xem trận bóng đá : サッカー試合を観戦する | |||
| Tết | 名旧正月名テト |
![]() |
|
| được nghỉ Tết 10 ngày : 10日間テトのお休みがある | |||
| bơi lội | 名水泳 |
![]() |
|
| anh ấy rất giỏi bơi lội : 彼は水泳が得意である | |||
| ca sĩ | 名歌手 |
![]() |
|
| ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ : 彼女の夢は歌手になること | |||
| cúm gà | 名鳥インフルエンザ |
![]() |
|
| cập nhật thông tin về bệnh cúm gà : 鳥インフルエンザに関する情報を更新する | |||
| chạy | 動走る |
![]() |
|
| chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu : 全力で走ったが、電車に間に合わなかった | |||
| khắp nơi | 他あちこちに |
![]() |
|
| hoa anh đào nở khắp nơi : 桜があちこちで咲いている | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.