単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
may mắn | 名幸運、幸運な |
|
|
may mắn đến : 幸運が訪れる | |||
trở thành | 動~になる |
|
|
trở thành giáo viên : 先生になる | |||
sắp xếp | 動設定する |
|
|
sắp xếp cuộc họp : ミーティングを設定する | |||
đam mê | 名興味、パッション |
|
|
khiêu vũ là đam mê của cô ấy : ダンスは彼女のパッションである | |||
cúm lợn | 名豚インフルエンザ(北部) |
|
|
cúm lợn đang lan rộng : 豚インフルエンザが流行っている | |||
cúm heo | 名豚インフルエンザ(南部) |
|
|
cúm heo đang lan rộng : 豚インフルエンザが流行っている | |||
quốc gia | 名国 |
|
|
quốc gia đông dân : 人口が多い国 | |||
kế hoạch | 名計画 |
|
|
lên kế hoạch cho cuối tuần : 週末の計画を立てる | |||
luật | 名法律 |
|
|
bảo về luật pháp : 法律を守る | |||
ngủ qua đêm | フ夜通し、徹夜 |
|
|
ngủ qua đêm ở nhà bạn : 友達の家に1泊する | |||
đà điểu | 名ダチョウ |
|
|
cưỡi đà điểu : ダチョウに乗る | |||
đánh cá | 動漁をする |
|
|
đánh cá xa bờ : 遠くに漁をする | |||
cuối tuần | 名週末 |
|
|
đi chơi cùng bạn cuối tuần : 週末に友達と出かける | |||
tắm biển | 動海に入る |
|
|
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển : 暑いので海に入りたい | |||
cặp đôi | 名カップル |
|
|
cặp đôi xứng đôi : お似合いのカップル |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.