Section No.41 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
may mắn 幸運、幸運な
button1
may mắn đến : 幸運が訪れる
trở thành ~になる
button1
trở thành giáo viên : 先生になる
sắp xếp 設定する
button1
sắp xếp cuộc họp : ミーティングを設定する
đam mê 興味、パッション
button1
khiêu vũ là đam mê của cô ấy : ダンスは彼女のパッションである
cúm lợn 豚インフルエンザ(北部)
button1
cúm lợn đang lan rộng : 豚インフルエンザが流行っている
cúm heo 豚インフルエンザ(南部)
button1
cúm heo đang lan rộng : 豚インフルエンザが流行っている
quốc gia
button1
quốc gia đông dân : 人口が多い国
kế hoạch 計画
button1
lên kế hoạch cho cuối tuần : 週末の計画を立てる
luật 法律
button1
bảo về luật pháp : 法律を守る
ngủ qua đêm 夜通し、徹夜
button1
ngủ qua đêm ở nhà bạn : 友達の家に1泊する
đà điểu ダチョウ
button1
cưỡi đà điểu : ダチョウに乗る
đánh cá 漁をする
button1
đánh cá xa bờ : 遠くに漁をする
cuối tuần 週末
button1
đi chơi cùng bạn cuối tuần : 週末に友達と出かける
tắm biển 海に入る
button1
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển : 暑いので海に入りたい
cặp đôi カップル
button1
cặp đôi xứng đôi : お似合いのカップル

section

41

may mắn
幸運、幸運な
trở thành
~になる
sắp xếp
設定する
đam mê
興味、パッション
cúm lợn
豚インフルエンザ(北部)
cúm heo
豚インフルエンザ(南部)
quốc gia
kế hoạch
計画
luật
法律
ngủ qua đêm
夜通し、徹夜
đà điểu
ダチョウ
đánh cá
漁をする
cuối tuần
週末
tắm biển
海に入る
cặp đôi
カップル

section

41

may mắn đến
幸運が訪れる
trở thành giáo viên
先生になる
sắp xếp cuộc họp
ミーティングを設定する
khiêu vũ là đam mê của cô ấy
ダンスは彼女のパッションである
cúm lợn đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
cúm heo đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
quốc gia đông dân
人口が多い国
lên kế hoạch cho cuối tuần
週末の計画を立てる
bảo về luật pháp
法律を守る
ngủ qua đêm ở nhà bạn
友達の家に1泊する
cưỡi đà điểu
ダチョウに乗る
đánh cá xa bờ
遠くに漁をする
đi chơi cùng bạn cuối tuần
週末に友達と出かける
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
暑いので海に入りたい
cặp đôi xứng đôi
お似合いのカップル