| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cổ truyền | 形伝統的な |
![]() |
|
| học về nghệ thuật cổ truyền : 伝統的な芸術について勉強する | |||
| cân | 動測る名秤 |
![]() |
|
| cân trọng lượng cơ thể : 体重を測る | |||
| trễ | 形遅れる(北部) |
![]() |
|
| xin lỗi tôi đến trễ : 遅れてすみません | |||
| muộn | 形遅れる(南部) |
![]() |
|
| xin lỗi tôi đến muộn : 遅れてすみません | |||
| mặn | 形塩っぽい |
![]() |
|
| canh hơi mặn : スープが少し塩っぽい | |||
| lăng | 名廟 |
![]() |
|
| ở Huế có nhiều lăng vua : フエでは帝廟がたくさんある | |||
| nghề nghiệp | 名職業 |
![]() |
|
| nghề nghiệp của bạn là gì? : あなたの職業は何ですか? | |||
| đông người | 形人が多い |
![]() |
|
| không thích nơi đông người : 人が多いところは好きでない | |||
| đồng ý | 動同意 |
![]() |
|
| đồng ý vơi ý kiến của bạn : あなたの意見に同意する | |||
| bắt đầu | 動始める |
![]() |
|
| bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1 : 1月から英会話を始めた | |||
| mùa hè | 名夏 |
![]() |
|
| đi du lịch Nhật vào mùa hè : 夏に日本へ旅行に行く | |||
| mùa thu | 名秋 |
![]() |
|
| lá chuyển màu vào mùa thu : 秋に葉っぱの色が変わる | |||
| ra mồ hôi | 動汗を掻く |
![]() |
|
| vận động nhiều nên ra mồ hôi : たくさん運動したため汗を掻いた | |||
| hoặc |
他または 英語のorにあたる接続詞 |
![]() |
|
| chọn màu trắng hoặc màu đen : 黒または白を選ぶ | |||
| xinh xinh | 形可愛いらしい |
![]() |
|
| cô bé đó xinh xinh : あの女の子は可愛らしい | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.