単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
mát | 形涼しい |
![]() |
|
gió biển rất mát : 海風が涼しい | |||
cổ truyền | 形伝統的な |
![]() |
|
học về nghệ thuật cổ truyền : 伝統的な芸術について勉強する | |||
cân | 動測る名秤 |
![]() |
|
cân trọng lượng cơ thể : 体重を測る | |||
trễ | 形遅れる(北部) |
![]() |
|
xin lỗi tôi đến trễ : 遅れてすみません | |||
muộn | 形遅れる(南部) |
![]() |
|
xin lỗi tôi đến muộn : 遅れてすみません | |||
mặn | 形塩っぽい |
![]() |
|
canh hơi mặn : スープが少し塩っぽい | |||
lăng | 名廟 |
![]() |
|
ở Huế có nhiều lăng vua : フエでは帝廟がたくさんある | |||
nghề nghiệp | 名職業 |
![]() |
|
nghề nghiệp của bạn là gì? : あなたの職業は何ですか? | |||
đông người | 形人が多い |
![]() |
|
không thích nơi đông người : 人が多いところは好きでない | |||
đồng ý | 動同意 |
![]() |
|
đồng ý vơi ý kiến của bạn : あなたの意見に同意する | |||
bắt đầu | 動始める |
![]() |
|
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1 : 1月から英会話を始めた | |||
mùa hè | 名夏 |
![]() |
|
đi du lịch Nhật vào mùa hè : 夏に日本へ旅行に行く | |||
mùa thu | 名秋 |
![]() |
|
lá chuyển màu vào mùa thu : 秋に葉っぱの色が変わる | |||
ra mồ hôi | 動汗を掻く |
![]() |
|
vận động nhiều nên ra mồ hôi : たくさん運動したため汗を掻いた | |||
hoặc |
他または 英語のorにあたる接続詞 |
![]() |
|
chọn màu trắng hoặc màu đen : 黒または白を選ぶ |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.