単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
ngài |
名呼称(男性向け) 男性を呼ぶ際の名称 |
|
|
xin cám ơn ngài tổng thống : ありがとう大統領閣下 | |||
mang | 動持つ |
|
|
mang nhiều quà : お土産をたくさん持ってくる | |||
thôi | 動辞める |
|
|
đã thôi việc ở công ty A : A会社の仕事を辞めた | |||
hết | 動終わる、終了する |
|
|
bán hết hàng : 商品販売が終了 | |||
số mấy |
フ何番ですか? 数字を訪ねる際に使用するフレーズ |
|
|
bàn số mấy? : テーブルは何番でしょうか? | |||
cơ quan | 名官庁、機関 |
|
|
làm việc ở cơ quan nhà nước : 政府機関で仕事する | |||
phố cổ | 名古い街並み |
|
|
dạo quanh phố cổ : 古い町並みを散策する | |||
tại sao |
名どうして、なぜ? 英語のwhyにあたる疑問詞 |
|
|
tại sao anh đến Việt Nam? : なぜベトナムに来たのですか? | |||
sáng mai | 名明日の朝 |
|
|
bắt đấu công việc mới từ sáng mai : 明日の朝から新しい仕事が始まる | |||
nhà hàng | 名レストラン |
|
|
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng : 有名なレストランを予約する | |||
cho | 動与える |
|
|
cho đứa bé đồ chơi : 子供におもちゃを与える | |||
rưỡi | 形〜時半 |
|
|
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi : 会議は10時半から始まる | |||
máy điều hòa | 名エアコン |
|
|
lắp máy điều hoà mới : 新しいエアコンをつける | |||
bên phải | 名右方 |
|
|
phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải : 車などは右方通行しないといけない | |||
nhắc | 動リマインドする |
|
|
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai : 明日の集合時間をリマインドする |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.