単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
lạnh | 形寒い |
|
|
trời trở lạnh : 気温が寒くなる | |||
trả | 動返す |
|
|
trả sách : 本を返す | |||
đi vắng | 動留守にする |
|
|
cả nhà đi vắng : 家の全員が留守する | |||
nhỏ | 形小さい |
|
|
muốn size nhỏ hơn : もっと小さいサイズ欲しい | |||
máy sấy | 名乾燥機 |
|
|
sử dụng máy sấy : 乾燥機を使う | |||
cột | 名柱 |
|
|
được chống đỡ bằng nhiều cột : たくさんの柱に支えられている | |||
rẽ | 動曲がる(北部) |
|
|
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo : 次の交差点で右へ曲がる | |||
quẹo | 動曲がる(南部) |
|
|
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo : 次の交差点で右へ曲がる | |||
nằm | 動横になる |
|
|
nằm nghỉ một xíu : 少しだけ横になる | |||
bao xa |
他どれぐらいの距離? 距離を尋ねる際に使用する |
|
|
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa? : ハノイとフエの間はどれぐらいの距離ですか? | |||
ít | 形少ない |
|
|
ít tuổi hơn anh ấy : 彼より年下 | |||
cà phê | 名コーヒー |
|
|
đi cà phê mỗi sáng : 毎朝コーヒーを飲みに行く | |||
tốt | 形良い |
|
|
đạt được kết quả tốt : 良い結果が得られる | |||
thôi cũng được |
フ了承(しぶしぶ) 後ろ向きに了承する際に使用する |
|
|
10000 đồng thôi cũng được : まあ、10000ドンでも良い | |||
thưa | 形薄い、少ない |
|
|
mật độ dân số khá thưa : 人口密度がとても低い |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.