| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 | 
|---|---|---|---|
| trả | 動返す | 
                                                                                            ![]()  | 
                                        
                                             | 
                                    
| trả sách : 本を返す | |||
| đi vắng | 動留守にする | 
                                                                                            ![]()  | 
                                        
                                             | 
                                    
| cả nhà đi vắng : 家の全員が留守する | |||
| nhỏ | 形小さい | 
                                                                                            ![]()  | 
                                        
                                             | 
                                    
| muốn size nhỏ hơn : もっと小さいサイズ欲しい | |||
| máy sấy | 名乾燥機 | 
                                                                                            ![]()  | 
                                        
                                             | 
                                    
| sử dụng máy sấy : 乾燥機を使う | |||
| cột | 名柱 | 
                                                                                            ![]()  | 
                                        
                                             | 
                                    
| được chống đỡ bằng nhiều cột : たくさんの柱に支えられている | |||
| rẽ | 動曲がる(北部) | 
                                                                                            ![]()  | 
                                        
                                             | 
                                    
| rẽ phải tại ngã tư tiếp theo : 次の交差点で右へ曲がる | |||
| quẹo | 動曲がる(南部) | 
                                                                                            ![]()  | 
                                        
                                             | 
                                    
| quẹo phải tại ngã tư tiếp theo : 次の交差点で右へ曲がる | |||
| nằm | 動横になる | 
                                                                                            ![]()  | 
                                        
                                             | 
                                    
| nằm nghỉ một xíu : 少しだけ横になる | |||
| bao xa | 
                                            他どれぐらいの距離? 距離を尋ねる際に使用する  | 
                                        
                                                                                            ![]()  | 
                                        
                                             | 
                                    
| Hà Nội và Huế cách nhau bao xa? : ハノイとフエの間はどれぐらいの距離ですか? | |||
| ít | 形少ない | 
                                                                                            ![]()  | 
                                        
                                             | 
                                    
| ít tuổi hơn anh ấy : 彼より年下 | |||
| cà phê | 名コーヒー | 
                                                                                            ![]()  | 
                                        
                                             | 
                                    
| đi cà phê mỗi sáng : 毎朝コーヒーを飲みに行く | |||
| tốt | 形良い | 
                                                                                            ![]()  | 
                                        
                                             | 
                                    
| đạt được kết quả tốt : 良い結果が得られる | |||
| thôi cũng được | 
                                            フ了承(しぶしぶ) 後ろ向きに了承する際に使用する  | 
                                        
                                                                                            ![]()  | 
                                        
                                             | 
                                    
| 10000 đồng thôi cũng được : まあ、10000ドンでも良い | |||
| thưa | 形薄い、少ない | 
                                                                                            ![]()  | 
                                        
                                             | 
                                    
| mật độ dân số khá thưa : 人口密度がとても低い | |||
| nghĩ | 動考える | 
                                                                                            ![]()  | 
                                        
                                             | 
                                    
| nghĩ về tương lai : 将来について考える | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE. 
All Rights Reserved.