【第73話】フエ旅行・Du lịch Huế

会話例. ヒロさん Chào em. Anh đang lên kế hoạch cho chuyến đi đến Huế vào cuối tuần này. こんにちは。この週末にフエへの旅行を計画しています。 Em đã từng đến Huế chưa? フエに行ったことがありますか。 Linhさん Ồ, anh định đi Huế à? Thật ra, em sinh ra v

続きを読む

【第70話】アオザイの仕立て・May áo dài

会話例. ミキさん Chào Bình, dạo này công việc của cậu thế nào? ビンさん、こんにちは。最近のお仕事はどうですか? Bìnhさん Chào Miki, dạo này công việc của tớ cũng khá ổn. こんにちは、ミキさん。最近のお仕事は結構順調ですよ。 Tớ vừa đi làm ở công ty vừa dạy luyệ

続きを読む

【第69話】星座の話・Nói về cung hoàng đạo

会話例. Quyさん Chào chị Hinata. Lâu ngày quá mới gặp lại chị. こんにちは、ひなたさん。お久しぶりです。 Chị có khỏe không ạ? お元気ですか。 ひなたさん Chào em. Lâu ngày quá nhỉ! こんにちは、久しぶりですね! Chị khỏe. Còn em thế nào? 元気です。Quyさんはどうですか?

続きを読む

【第67話】バレンタインデー・ Ngày Valentine

会話例. 湊さん May nè, có dịp gì mà anh thấy nhiều người bày bán hoa và sô-cô-la thế? メイさん、こんなに暑いのに、なぜ外でたくさんの人が花とチョコレートを売っているのでしょうか? Mayさん Anh không nhớ sắp tới là ngày valentine à? もうすぐバレンタインデーなのを覚えていないのです

続きを読む

【第66話】美容院での会話 ・ Hội thoại ở tiệm làm tóc

会話例. 店員 Xin chào, xin mời chị vào. こんにちは。どうぞお入りください。 ミラさん  Xin chào, tôi là Mira. Tôi có đặt lịch hẹn làm tóc hôm nay. こんにちは、ミラです。本日予約をしました。 店員 Dạ vâng, mời chị ngồi đây ạ はい、こちらへどうぞ。 Hôm nay, chị muố

続きを読む

【第46課】「Mới」の用法

ベトナム語の「mới」は、会話の背景や文章中の使用する位置によって、意味や役割が変わります。本課では「mới」の3つの用法をご紹介します。 用法① 形容詞の「mới」=新しい 例文 ① Nhìn kìa! Anh ấy đang mặc chiếc áo mới. 見て!彼は新しいシャツを着ています。 ② Công ty tôi vừa mới tuyển được nhân viên mới.

続きを読む