【第68話】ベトナムのコーヒー文化・Văn hóa uống cà phê tại Việt Nam

会話例.

Hoangさん Hôm nay trời nóng quá anh Taro nhỉ!
太郎さん、今日は暑いですね!
太郎さん Ừm, mới tháng 3 mà trời đã nóng quá.
はい、3月ですがとても暑いですね。
Hoangさん Em đang định đi uống gì đó mát mát. Anh có muốn đi cùng em không?
何か冷たいものを飲みに行こうと思っていますが、一緒に行きませんか。
太郎さん Anh cũng đang định ghé quán phía bên kia đường để mua 1 ly cà-phê.
私もちょうど向こう側の店にコーヒーを買いに行こうと思っていました。
Hoangさん Anh đã từng thử uống nhiều loại cà phê Việt Nam chưa?
ベトナムのコーヒーを飲んだことはありますか?
太郎さん Không, anh không thường xuyên uống cà phê lắm.
いいえ、あまりコーヒーは飲みません。
Nghe nói cà phê rất phổ biến ở Việt Nam, phải không em?
ベトナムではコーヒーがとても人気があると聞いていますが、本当ですか?
Hoangさん Đúng vậy! Cà phê không chỉ là một thức uống mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa của người Việt Nam.
そうですよ!コーヒーは飲み物としてだけでなく、ベトナム人の文化の重要な一つとなっています。
Cà phê sữa đá hay là cà phê đen đá là loại cà phê từ lâu đã được người dân Việt Nam ở mọi lứa tuổi rất ưa chuộng.
昔から、「カフェ・スア・ダ」と「カフェ・デン・ダ」はベトナム人に年齢問わず人気のあるコーヒーです。
太郎さん Cà phê sữa đá hay là cà phê đen đá nghe có vẻ mát lạnh và thích hợp với thời tiết nóng ở Việt Nam nhỉ.
「カフェ・スア・ダ」と「カフェ・デン・ダ」は、冷たくて、美味しそうで、ベトナムの暑い気候に合いそうですね。
Hoangさん Ở Việt Nam hiện nay không chỉ có cà phê sữa đá, còn có nhiều loại cà phê độc đáo khác như cà phê trứng, cà phê dừa, cà phê muối…
ベトナムには現在、カフェ・スア・ダだけでなく、エッグコーヒーやココナッツコーヒー、ソルトコーヒーなど、他にも独特なコーヒーがたくさんあります。
太郎さん Cà phê trứng nghe có vẻ lạ nhỉ. Nó được làm như thế nào vậy?
エッグコーヒーは珍しいですね。どうやって作りますか?
Hoangさん Cà phê trứng là cà phê pha chế với trứng được đánh bông thành kem, thêm chút đường và vanilla. Nó có vị ngọt, béo ngậy và rất thơm.
エッグコーヒーは、泡立てた卵のクリームに少し砂糖とバニラを加えたコーヒーです。甘くてクリーミーで、とても香りが良いです。
Những năm sau chiến tranh, sữa là mặt hàng xa xỉ nên người ta đã nghĩ ra việc lấy trứng thay cho sữa đấy ạ.
戦後、乳製品は贅沢品だったため、人々はその代用品として卵を使い始めました。
太郎さん Thế à. Anh thấy ở Việt Nam có nhiều quán cà phê lề đường em nhỉ?
そうなんですか。ベトナムにはたくさんの路上カフェがありますよね?
Hoangさん Đúng vậy, Ở Việt Nam, ngoài các quán cà phê sang trọng, nếu anh đi qua các con phố, anh cũng sẽ bắt gặp những quán cà phê không tên với chỉ vài bộ bàn ghế được bày ra trên vỉa hè.
そうですね、ベトナムでは豪華なカフェの他にも、道を歩けば歩道に置かれたテーブルと椅子がセットで置いてある名前のない小さなカフェも見つけられると思います。
Ở đó, mọi người vừa uống cà phê vừa đọc báo, vừa nghe nhạc, vừa trò chuyện cùng nhau. Em thấy có một vài người còn bàn cả chuyện làm ăn nữa đấy anh.
そこでは、人々がコーヒーを飲みながら新聞を読んだり、音楽を聴いたり、お互いに話したりしています。中には商談する人もいますよ。
太郎さん Văn hóa cà phê của Việt Nam nghe hay quá em nhỉ!
ベトナムのコーヒー文化は面白いですね!
Ở Nhật cũng có những quán cà phê truyền thống và hiện đại, nhưng người Nhật lại không đến quán cà phê thường xuyên hoặc hằng ngày như ở Việt Nam.
日本にも伝統的や現代的なカフェがありますが、日本人はベトナムのように頻繁に、または毎日カフェへは行きません。
Nghe em kể về cà phê trứng, anh cũng muốn uống thử quá. Bây giờ, chúng ta đi uống thử luôn nhé!
エッグコーヒーの話を聞いて、私も試してみたいです。今行きましょうか。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 văn hóa cà phê コーヒー文化
2 phổ biến 普及される、人気がある
3 cà phê sữa ミルクコーヒー
4 cà phê đen ブラックコーヒー
5 cà phê trứng エッグコーヒー
6 cà phê muối ソルトコーヒー
7 cà phê dừa ココナッツコーヒー
8 quán vỉa hè 歩道にある店
9 tám chuyện (時間をかけて様々な事について)話す
10 bàn chuyện công việc 商談する

コメントを残す

メールアドレスが公開されることはありません。 が付いている欄は必須項目です