【第75話】将来の仕事・ Công việc tương lai

会話例.

鈴木さん Chào Lan, dạo này việc học của em thế nào rồi?
こんにちは、ランさん。最近の勉強はどうですか?
Lanさん Năm nay là năm cuối cấp tại đại học, nên em khá bận để chuẩn bị bảo vệ khóa luận tốt nghiệp.
今年は大学の最終学年で、卒業論文発表の準備でとても忙しいです。
鈴木さん Thế à. Em dự định sẽ theo đuổi công việc gì sau khi tốt nghiệp?
そうなんですね。卒業後はどんな仕事をしたいですか?
Lanさん Em muốn có một công việc linh hoạt về thời gian, có thể là trở thành nhà sáng tạo nội dung trên các nền tảng mạng xã hội.
時間に柔軟な仕事をしたいです。例えば、ソーシャルメディアプラットフォームでコンテンツクリエーターになりたいと思っています。
鈴木さん Nhà sáng tạo nội dung à? Cụ thể là những công việc gì vậy em?
コンテンツクリエーターですか?具体的にはどんな仕事ですか?
Lanさん Công việc sáng tạo nội dung là công việc chia sẻ những câu chuyện và kiến thức của mình trên các nền tảng mạng xã hội.
コンテンツクリエーターは、自分の物語や知識をソーシャルメディアプラットフォームで共有する仕事です。
Công việc này còn có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng nữa anh ạ.
この仕事はコミュニティーにポジティブな影響を与えることができます。
Còn anh Suzuki thì sao? Công việc hiện tại của anh có giống với công việc đã từng mơ ước không?
鈴木さんはどうですか?現在の仕事は以前から夢にしていた仕事と同じですか?
鈴木さん Từ khi còn nhỏ, anh đam mê với lập trình và muốn phát triển các phần mềm và ứng dụng có ích cho xã hội.
子供の頃から、プログラミングが好きで、社会に役立つソフトウェアやアプリケーションを開発したいと思っていました。
Nên hiện tại anh đang sống với ước mơ là một kỹ sư phần mềm đấy em.
そのため、現在はソフトウェアエンジニアとしての夢で生活しています。
Lanさん Ngành lập trình hiện nay thực sự đang phát triển mạnh mẽ anh nhỉ?
現在のIT業界はとても急速に発展していますね。
鈴木さん Đúng thế em ạ. Nhưng mà cũng có nhiều thách thức lắm.
そうですね。しかし、チャレンジングなこともたくさんあります。
Anh nghĩ có lẽ thách thức lớn nhất đó là việc cải tiến công nghệ kỹ thuật, nên kỹ sư như anh cũng phải không ngừng cập nhật các công nghệ mới.
おそらく最大の挑戦(課題)は技術の革新だと思います。そのため、私のようなエンジニアは常に新しい技術を更新し続けなければなりません。
Lanさん Đúng là ngành nghề nào, công việc nào cũng có những thách thức riêng anh nhỉ.
確かに、どの業界どの仕事にもそれぞれの挑戦(課題)がありますね。
鈴木さん Vậy em đã chuẩn bị gì cho công việc tương lai chưa?
将来の仕事に向けて、何か準備はしていますか?
Lanさん Em đã bắt đầu học các kỹ năng liên quan đến sản xuất video, viết lách, và cả quản lý các trang mạng xã hội.
ビデオ制作、執筆、ソーシャルメディアの運用に関連するスキルを学び始めています。
鈴木さん Chúc em sẽ thành công với công việc mà mình chọn nhé!
選んだ仕事で成功しますように祈っています!
Lanさん Vâng, em cảm ơn anh.
はい、ありがとうございます。
Cùng chúc cho chúng ta sẽ đạt được nhiều thành công trong tương lai anh nhé!
私たちが将来、多くの成功を収めることをお互いに祈りましょう!

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 đại học 大学
2 luận văn tốt nghiệp 卒業論文
3 bảo vệ luận văn tốt nghiệp 卒業論文を発表する
4 nghề nghiệp 職業
5 nhà sáng tạo nội dung コンテンツクリエーター
6 lập trình viên ITデベロッパー
7 kỹ sư phần mềm ソフトウェアエンジニア
8 kỹ năng スキル
9 cập nhật 更新する
10 kỹ thuật mới 新技術