QUIZ👇 đã, sẽ, đang, vừa mới, sắpの時制詞を適切に穴を埋めてください。 1. Ngày mai, tôi sẽ đi hẹn hò. (明日、私はデートに行く) 2.A: Em đã ăn tối chưa? (夕飯を食べた?) B: Vâng, em đã ăn tối rồi. (はい、食べました。) 又は A: E
続きを読むカテゴリー: クイズ回答
クイズ回答<第4課>
QUIZ👇 正しい語順のとおり、下の単語を組み合わせて肯定文・否定文を作ってください。 1. cô ấy : 彼女、あの女性の人 tiếng Nhật : 日本語 nói : 話す、しゃべる →肯定文: Cô ấy nói tiếng Nhật. →否定文: Cố ấy không nói tiếng Nhật. 2. tiếng Việt : ベトナム語 an
続きを読む