会話例
コールセンター |
Kính chào quý khách. |
鈴木さん |
Chào em. Tôi là Suzuki. |
コールセンター |
Chúng tôi vô cùng xin lỗi vì đã gửi sai nội dung sản phẩm và làm phiền quý khách. |
鈴木さん | Mã đặt hàng là VC365689. 注文番号はVC365689です。 |
コールセンター | Cám ơn anh. Phiền anh giữ máy và chờ em ít phút để kiểm tra thông tin. ありがとうございます。情報を確認しますので、このままお待ちください。 (確認後)(Sau khi kiểm tra thông tin) Cám ơn anh đã giữ máy. |
鈴木さん | Khoảng bao lâu tôi sẽ nhận được sản phẩm? 商品はどれぐらいで届きますか。 |
コールセンター | Anh sẽ nhận được sản phẩm trong 1 tuần tới. 商品は一週間以内に届きます。 Bên em sẽ cố gắng gửi sản phẩm sớm nhất có thể. できるだけ早くお届けできますよう努めます。 |
鈴木さん |
Tôi hiểu rồi. |
コールセンター | Một lần nữa, chúng tôi vô cùng xin lỗi vì đã gây phiền hà cho quý khách và mong quý khách thông cảm, bỏ qua. 改めてご迷惑をおかけしましたこと、誠に申し訳ありませんでした。 どうかご寛容いただきますようお願いいたします。 Anh có cần hỗ trợ gì thêm không ạ? その他、何かお手伝いできることがありますか。 |
鈴木さん | Không sao. 大丈夫です。 |
コールセンター | Cám ơn anh. Vậy em xin phép được cắt máy. ありがとうございます。それでは、電話を切らせて頂きます。 Nếu có bất kỳ vấn đề gì, phiền anh liên hệ vào tổng đài để được hỗ trợ. また何かお困り事がありましたら、コールセンターまでご連絡くださいませ。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | khiếu nại | クレーム |
2 | đại diện | 代表 |
3 | quan tâm | 関心する |
4 | tin tưởng | 信用する |
5 | dịch vụ | サービス |
6 | thái độ | 態度 |
7 | tiếp khách | 接客 |
8 | nghiêm khắc | 厳しい |
9 | làm phiền | 迷惑をかける |
10 | thông cảm | 容赦する |
11 | góp ý | 指摘する |