Section No.9 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
bếp điện 電気コンロ
button1
Mẹ đang nấu ăn bằng bếp điện. : 母は電気コンロで料理をしている。
bếp ga ガスコンロ
button1
Trứng rán trên bếp ga thơm phức khắp nhà. : ガスコンロで焼いた卵は家中にいい匂いが広がる。
chảo nướng điện ホットプレート
button1
Cả nhà cùng nướng bánh xèo trên chảo nướng điện. : 家族みんなでホットプレートでお好み焼きを焼く。
máy hút mùi 換気扇
button1
Khi nấu ăn, mẹ bật máy hút mùi. : 料理するとき、母は換気扇をつける。
máy giặt 洗濯機
button1
Nhà tôi có một máy giặt mới. : 我が家には新しい洗濯機がある。
máy hút bụi 掃除機
button1
Tôi dùng máy hút bụi để dọn phòng. : 部屋を掃除するために掃除機を使う。
máy may ミシン
button1
Bà ngoại khâu áo bằng máy may. : おばあさんはミシンで服を縫う。
quạt trần シーリングファン
button1
Vào mùa hè, quạt trần quay rất mát. : 夏にはシーリングファンが涼しい風を送る。
máy lạnh 冷房機
button1
bật máy lạnh : エアコンをつける
máy sưởi 暖房
button1
Trời lạnh, tôi bật máy sưởi. : 寒いとき、暖房をつける。
máy sấy tóc ヘアドライヤー
button1
Chị tôi dùng máy sấy tóc sau khi gội đầu. : 姉は髪を洗った後、ヘアドライヤーを使う。
máy uốn tóc ヘアアイロン
button1
Cô ấy làm đẹp tóc bằng máy uốn tóc. : 彼女はヘアアイロンで髪を整える。
máy cạo râu シェーバー
button1
Anh trai tôi cạo râu bằng máy cạo râu. : 兄はシェーバーでひげを剃る。
máy mát-xa マッサージ器
button1
Bố sử dụng máy mát-xa sau giờ làm việc. : 父は仕事の後にマッサージ器を使う。
ghế mát-xa マッサージチェア
button1
Ông ngồi trên ghế mát-xa để thư giãn. : 祖父はマッサージチェアに座ってリラックスする。

section

9

bếp điện
電気コンロ
bếp ga
ガスコンロ
chảo nướng điện
ホットプレート
máy hút mùi
換気扇
máy giặt
洗濯機
máy hút bụi
掃除機
máy may
ミシン
quạt trần
シーリングファン
máy lạnh
冷房機
máy sưởi
暖房
máy sấy tóc
ヘアドライヤー
máy uốn tóc
ヘアアイロン
máy cạo râu
シェーバー
máy mát-xa
マッサージ器
ghế mát-xa
マッサージチェア

section

9

Mẹ đang nấu ăn bằng bếp điện.
母は電気コンロで料理をしている。
Trứng rán trên bếp ga thơm phức khắp nhà.
ガスコンロで焼いた卵は家中にいい匂いが広がる。
Cả nhà cùng nướng bánh xèo trên chảo nướng điện.
家族みんなでホットプレートでお好み焼きを焼く。
Khi nấu ăn, mẹ bật máy hút mùi.
料理するとき、母は換気扇をつける。
Nhà tôi có một máy giặt mới.
我が家には新しい洗濯機がある。
Tôi dùng máy hút bụi để dọn phòng.
部屋を掃除するために掃除機を使う。
Bà ngoại khâu áo bằng máy may.
おばあさんはミシンで服を縫う。
Vào mùa hè, quạt trần quay rất mát.
夏にはシーリングファンが涼しい風を送る。
bật máy lạnh
エアコンをつける
Trời lạnh, tôi bật máy sưởi.
寒いとき、暖房をつける。
Chị tôi dùng máy sấy tóc sau khi gội đầu.
姉は髪を洗った後、ヘアドライヤーを使う。
Cô ấy làm đẹp tóc bằng máy uốn tóc.
彼女はヘアアイロンで髪を整える。
Anh trai tôi cạo râu bằng máy cạo râu.
兄はシェーバーでひげを剃る。
Bố sử dụng máy mát-xa sau giờ làm việc.
父は仕事の後にマッサージ器を使う。
Ông ngồi trên ghế mát-xa để thư giãn.
祖父はマッサージチェアに座ってリラックスする。