Section No.9 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

9

bếp điện
電気コンロ
bếp ga
ガスコンロ
chảo nướng điện
ホットプレート
máy hút mùi
換気扇
máy giặt
洗濯機
máy hút bụi
掃除機
máy may
ミシン
quạt trần
シーリングファン
máy lạnh
冷房機
máy sưởi
暖房
máy sấy tóc
ヘアドライヤー
máy uốn tóc
ヘアアイロン
máy cạo râu
シェーバー
máy mát-xa
マッサージ器
ghế mát-xa
マッサージチェア

section

9

bật máy lạnh
エアコンをつける