| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| bàn chải đánh răng điện | 名電動歯ブラシ |
![]() |
|
| Tôi đánh răng bằng bàn chải đánh răng điện. : 私は電動歯ブラシで歯を磨く。 | |||
| máy đo huyết áp | 名血圧計 |
![]() |
|
| Bà kiểm tra sức khỏe bằng máy đo huyết áp. : おばあさんは血圧計で健康をチェックする。 | |||
| đầu đĩa CD | 名CDプレーヤー |
![]() |
|
| Tôi nghe nhạc bằng đầu đĩa CD. : 私はCDプレーヤーで音楽を聴く。 | |||
| đầu đĩa DVD | 名DVDプレーヤー |
![]() |
|
| Cả nhà xem phim bằng đầu đĩa DVD. : 家族はDVDプレーヤーで映画を見る。 | |||
| dàn âm thanh | 名ステレオ |
![]() |
|
| Anh ấy mở nhạc lớn bằng dàn âm thanh. : はステレオで大きな音楽を流す。 | |||
| máy ghi âm | 名レコーダー |
|
|
| Giáo viên dùng máy ghi âm để thu bài giảng. : 先生は授業を録音するためにレコーダーを使う。 | |||
| máy quét | 名スキャナー |
![]() |
|
| Tôi dùng máy quét để lưu ảnh cũ vào máy tính. : 古い写真をパソコンに保存するためにスキャナーを使う。 | |||
| máy fax | 名ファックス |
![]() |
|
| Công ty vẫn dùng máy fax để gửi tài liệu. : 会社ではまだファックスで書類を送っている。 | |||
| đèn bàn | 名卓上ライト |
![]() |
|
| Tôi học bài dưới ánh sáng của đèn bàn. : 私は卓上ライトの光で勉強する。 | |||
| ổ cắm nối dài | 名延長コード |
![]() |
|
| Tôi cắm máy tính vào ổ cắm nối dài. : パソコンを延長コードに差し込む。 | |||
| máy hủy tài liệu | 名シュレッダー |
![]() |
|
| Nhân viên dùng máy hủy tài liệu để xé nhỏ giấy tờ. : 社員は書類を細かくするためにシュレッダーを使う。 | |||
| tạm thời | 副一時的な |
![]() |
|
| cửa hàng tạm thời đóng cửa : 店を一時的に閉店する | |||
| đi công tác | 動出張する |
![]() |
|
| đi công tác nước ngoài : 海外出張する | |||
| trường tiểu học | 名小学校 |
![]() |
|
| Em tôi học ở trường tiểu học gần nhà. : 弟は家の近くの小学校に通っている。 | |||
| trường trung học | 名中学校 |
![]() |
|
| Tôi đã gặp nhiều bạn mới ở trường trung học. : 私は中学校でたくさんの新しい友達に会った。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.