単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
bàn chải đánh răng điện | 名電動歯ブラシ |
![]() |
|
例文がありません | |||
máy đo huyết áp | 名血圧計 |
![]() |
|
例文がありません | |||
đầu đĩa CD | 名CDプレーヤー |
![]() |
|
例文がありません | |||
đầu đĩa DVD | 名DVDプレーヤー |
![]() |
|
例文がありません | |||
dàn âm thanh | 名ステレオ |
![]() |
|
例文がありません | |||
máy ghi âm | 名レコーダー |
|
|
例文がありません | |||
máy quét | 名スキャナー |
![]() |
|
例文がありません | |||
máy fax | 名ファックス |
![]() |
|
例文がありません | |||
đèn bàn | 名卓上ライト |
![]() |
|
例文がありません | |||
ổ cắm nối dài | 名延長コード |
![]() |
|
例文がありません | |||
máy hủy tài liệu | 名シュレッダー |
![]() |
|
例文がありません | |||
tạm thời | 副一時的な |
![]() |
|
cửa hàng tạm thời đóng cửa : 店を一時的に閉店する | |||
đi công tác | 動出張する |
![]() |
|
đi công tác nước ngoài : 海外出張する | |||
trường tiểu học | 名小学校 |
![]() |
|
例文がありません | |||
trường trung học | 名中学校 |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.