単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
trường trung học phổ thông | 名高校 |
![]() |
|
例文がありません | |||
xăng | 名ガソリン |
![]() |
|
đổ xăng : ガソリンを入れる | |||
trường cao đẳng | 名高等学校 |
![]() |
|
例文がありません | |||
trường dạy nghề | 名専門学校 |
![]() |
|
例文がありません | |||
trường quốc lập | 名国立学校 |
![]() |
|
例文がありません | |||
trường tư | 名私立学校 |
![]() |
|
例文がありません | |||
ngay lập tức | 副すぐに |
![]() |
|
liên hệ với sếp ngay lập tức : 上司にすぐ連絡する | |||
đưa đi | 動連れていく |
![]() |
|
bố đưa đi con đi công viên : 父は子供を公園へ連れていく | |||
dẫn đến | 動連れてくる |
![]() |
|
đã dẫn bạn gái dến nhà : 彼女を実家に連れてきた | |||
thùng rác | 名ゴミ箱 |
![]() |
|
例文がありません | |||
bao rác | 名ゴミ袋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
túi rác | 名ゴミ袋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
dọn dẹp | 動片づける |
![]() |
|
dọn dẹp nhà cửa : 家を片付ける | |||
nói chen vào | 動口を挟む |
![]() |
|
không nên nói chen vào : 口を挟むべきではない | |||
thảo luận | 動相談する名打ち合わせ |
![]() |
|
thảo luận với các thành viên trong nhóm : チームメンバーと相談する |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.