Section No.11 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
trường trung học phổ thông 高校
button1
例文がありません
xăng ガソリン
button1
đổ xăng : ガソリンを入れる
trường cao đẳng 高等学校
button1
例文がありません
trường dạy nghề 専門学校
button1
例文がありません
trường quốc lập 国立学校
button1
例文がありません
trường tư 私立学校
button1
例文がありません
ngay lập tức すぐに
button1
liên hệ với sếp ngay lập tức : 上司にすぐ連絡する
đưa đi 連れていく
button1
bố đưa đi con đi công viên : 父は子供を公園へ連れていく
dẫn đến 連れてくる
button1
đã dẫn bạn gái dến nhà : 彼女を実家に連れてきた
thùng rác ゴミ箱
button1
例文がありません
bao rác ゴミ袋
button1
例文がありません
túi rác ゴミ袋
button1
例文がありません
dọn dẹp 片づける
button1
dọn dẹp nhà cửa : 家を片付ける
nói chen vào 口を挟む
button1
không nên nói chen vào : 口を挟むべきではない
thảo luận 相談する打ち合わせ
button1
thảo luận với các thành viên trong nhóm : チームメンバーと相談する

section

11

trường trung học phổ thông
高校
xăng
ガソリン
trường cao đẳng
高等学校
trường dạy nghề
専門学校
trường quốc lập
国立学校
trường tư
私立学校
ngay lập tức
すぐに
đưa đi
連れていく
dẫn đến
連れてくる
thùng rác
ゴミ箱
bao rác
ゴミ袋
túi rác
ゴミ袋
dọn dẹp
片づける
nói chen vào
口を挟む
thảo luận
相談する 打ち合わせ

section

11

đổ xăng
ガソリンを入れる
liên hệ với sếp ngay lập tức
上司にすぐ連絡する
bố đưa đi con đi công viên
父は子供を公園へ連れていく
đã dẫn bạn gái dến nhà
彼女を実家に連れてきた
dọn dẹp nhà cửa
家を片付ける
không nên nói chen vào
口を挟むべきではない
thảo luận với các thành viên trong nhóm
チームメンバーと相談する