Section No.12 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
phép cộng 足し算
button1
例文がありません
phép trừ 引き算
button1
例文がありません
phép chia 割り算
button1
例文がありません
phép nhân 掛け算
button1
例文がありません
số âm 負数
button1
例文がありません
số dương 正数
button1
例文がありません
số thập phân 小数
button1
例文がありません
phân số 分数
button1
例文がありません
mẫu số 分母
button1
例文がありません
tử số 分子
button1
例文がありません
giàn giáo 足場
button1
cho thuê giàn giáo : 足場を貸し出す
bảng báo giá 見積書
button1
gửi bảng báo giá cho khách hàng : お客さんに見積書を送る
ước tính 見積る
button1
ước tính chi phí : コストを見積る
quan trọng 重要な
button1
vấn đề quan trọng : 重要な問題
tương ớt チリソース
button1
例文がありません

section

12

phép cộng
足し算
phép trừ
引き算
phép chia
割り算
phép nhân
掛け算
số âm
負数
số dương
正数
số thập phân
小数
phân số
分数
mẫu số
分母
tử số
分子
giàn giáo
足場
bảng báo giá
見積書
ước tính
見積る
quan trọng
重要な
tương ớt
チリソース

section

12

cho thuê giàn giáo
足場を貸し出す
gửi bảng báo giá cho khách hàng
お客さんに見積書を送る
ước tính chi phí
コストを見積る
vấn đề quan trọng
重要な問題