Section No.13 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
gia vị 調味料
button1
rất dễ để mua được gia vị Nhật ở Việt Nam : ベトナムで日本の調味料は簡単に手に入れる
cắt nữa 半分に切る(南部)
button1
例文がありません
thái nữa 半分に切る(北部)
button1
例文がありません
tiêu Nhật 山椒
button1
例文がありません
tiêu Trung Quốc 花椒
button1
例文がありません
hương liệu 香辛料
button1
例文がありません
bột mì 小麦粉
button1
例文がありません
bột gạo 米粉
button1
例文がありません
bột năng 片栗粉
button1
例文がありません
xì dầu 醤油
button1
例文がありません
nước mắm ナンプラー、魚醤
button1
Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam : ナンプラーはベトナム料理のメインの調味料です
bột nêm 鶏がらスープ
button1
例文がありません
rượu nấu ăn 料理酒
button1
例文がありません
giấm ngọt Nhật Bản みりん
button1
例文がありません
thái nhỏ 刻む
button1
thái nhỏ hành tây : 玉ねぎを刻む

section

13

gia vị
調味料
cắt nữa
半分に切る(南部)
thái nữa
半分に切る(北部)
tiêu Nhật
山椒
tiêu Trung Quốc
花椒
hương liệu
香辛料
bột mì
小麦粉
bột gạo
米粉
bột năng
片栗粉
xì dầu
醤油
nước mắm
ナンプラー、魚醤
bột nêm
鶏がらスープ
rượu nấu ăn
料理酒
giấm ngọt Nhật Bản
みりん
thái nhỏ
刻む

section

13

rất dễ để mua được gia vị Nhật ở Việt Nam
ベトナムで日本の調味料は簡単に手に入れる
Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
ナンプラーはベトナム料理のメインの調味料です
thái nhỏ hành tây
玉ねぎを刻む