Section No.10 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

10

bàn chải đánh răng điện
電動歯ブラシ
máy đo huyết áp
血圧計
đầu đĩa CD
CDプレーヤー
đầu đĩa DVD
DVDプレーヤー
dàn âm thanh
ステレオ
máy ghi âm
レコーダー
máy quét
スキャナー
máy fax
ファックス
đèn bàn
卓上ライト
ổ cắm nối dài
延長コード
máy hủy tài liệu
シュレッダー
tạm thời
一時的な
đi công tác
出張する
trường tiểu học
小学校
trường trung học
中学校

section

10

cửa hàng tạm thời đóng cửa
店を一時的に閉店する
đi công tác nước ngoài
海外出張する