| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| tiếp khách | 名接客 |
![]() |
|
| Công việc của tôi là tiếp khách. : 私の仕事は接客だ。 | |||
| thách thức | 名課題 |
![]() |
|
| Đây là một thách thức lớn. : これは大きな課題だ。 | |||
| chung tay | 動手を取り合う |
![]() |
|
| Chúng ta hãy chung tay bảo vệ môi trường. : みんなで環境を手を取り合って守ろう。 | |||
| thử thách | 名課題 |
![]() |
|
| Đây là một thử thách khó. : これは難しい課題だ。 | |||
| đương đầu | 名取り組む |
![]() |
|
| Anh ấy dũng cảm đương đầu với khó khăn. : 彼は勇敢に困難に取り組む。 | |||
| hình nền | 名背景画像 |
![]() |
|
| Tôi đổi hình nền điện thoại. : 携帯の背景画像を変えた。 | |||
| vỉa hè | 名道端 |
![]() |
|
| Có quán nước trên vỉa hè. : 道端にお店がある。 | |||
| động | 名洞窟 |
![]() |
|
| Họ khám phá một động lớn. : 大きな洞窟を探検する。 | |||
| phóng xạ | 名放射能 |
![]() |
|
| Nhà máy bị rò rỉ phóng xạ. : 工場で放射能漏れがあった。 | |||
| phân biệt | 動識別する |
![]() |
|
| Khó phân biệt hai giọng nói này. : この二つの声を識別するのは難しい。 | |||
| làm phiền | 動迷惑をかける |
![]() |
|
| Xin lỗi vì đã làm phiền bạn. : ご迷惑をかけてすみません。 | |||
| điều khoản | 名事項 |
![]() |
|
| Hãy đọc kỹ điều khoản hợp đồng. : 契約の事項をよく読む。 | |||
| tài khoản ngân hàng | 名銀行口座 |
![]() |
|
| Tôi mở tài khoản ngân hàng mới. : 新しい銀行口座を作った。 | |||
| đồng sáng lập | 名共同創設者 |
![]() |
|
| Họ là những người đồng sáng lập doanh nghiệp này : 彼らはこの企業の共同創設者である | |||
| thịt xông khói | 名ベーコン |
![]() |
|
| Tôi ăn sáng với thịt xông khói. : 朝食にベーコンを食べた。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.