Section No.63 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

63

tiếp khách
接客
thách thức
課題
chung tay
手を取り合う
thử thách
課題
đương đầu
取り組む
hình nền
背景画像
vỉa hè
道端
động
洞窟
phóng xạ
放射能
phân biệt
識別する
làm phiền
迷惑をかける
điều khoản
事項
tài khoản ngân hàng
銀行口座
đồng sáng lập
共同創設者
thịt xông khói
ベーコン

section

63

Công việc của tôi là tiếp khách.
私の仕事は接客だ。
Đây là một thách thức lớn.
これは大きな課題だ。
Chúng ta hãy chung tay bảo vệ môi trường.
みんなで環境を手を取り合って守ろう。
Đây là một thử thách khó.
これは難しい課題だ。
Anh ấy dũng cảm đương đầu với khó khăn.
彼は勇敢に困難に取り組む。
Tôi đổi hình nền điện thoại.
携帯の背景画像を変えた。
Có quán nước trên vỉa hè.
道端にお店がある。
Họ khám phá một động lớn.
大きな洞窟を探検する。
Nhà máy bị rò rỉ phóng xạ.
工場で放射能漏れがあった。
Khó phân biệt hai giọng nói này.
この二つの声を識別するのは難しい。
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
ご迷惑をかけてすみません。
Hãy đọc kỹ điều khoản hợp đồng.
契約の事項をよく読む。
Tôi mở tài khoản ngân hàng mới.
新しい銀行口座を作った。
Họ là những người đồng sáng lập doanh nghiệp này
彼らはこの企業の共同創設者である
Tôi ăn sáng với thịt xông khói.
朝食にベーコンを食べた。