| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| nấm kim châm | 名えのき |
![]() |
|
| Tôi thích lẩu có nấm kim châm. : 鍋にえのきが好きだ。 | |||
| nhiệt độ bình thường | 名常温 |
![]() |
|
| Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường : 直射日光を避け、常温で保存してください | |||
| ngàn cân treo sợi tóc | 他危機一髪 |
![]() |
|
| Tình thế ngàn cân treo sợi tóc. : 危機一髪の状況。 | |||
| trăm trận trăm thắng | 他百戦百勝 |
![]() |
|
| Ông tướng ấy trăm trận trăm thắng. : その将軍は百戦百勝だった。 | |||
| tín ngưỡng | 名信条 |
![]() |
|
| Người đó sống theo tín ngưỡng riêng. : 彼は自分の信条に従って生きる。 | |||
| hơi nước | 名蒸気 |
![]() |
|
| Máy này biến nước thành hơi nước : この機械は水を蒸気に変える。 | |||
| hàng chế biến | 名加工品 |
![]() |
|
| Siêu thị bán nhiều hàng chế biến. : スーパーでたくさんの加工品を売っている。 | |||
| chất chống oxy hóa | 名酸化防止剤 |
![]() |
|
| Trà xanh chứa chất chống oxy hóa. : 緑茶には酸化防止剤が含まれている。 | |||
| công nghệ cao | 名ハイテク |
![]() |
|
| Đây là sản phẩm công nghệ cao. : これはハイテク製品だ。 | |||
| buổi tọa đàm | 名座談会 |
![]() |
|
| Trường tổ chức buổi tọa đàm. : 学校で座談会が開かれた。 | |||
| Nam Đại Tây Dương | 名南大西洋 |
![]() |
|
| Cá voi sống ở Nam Đại Tây Dương. : クジラは南大西洋にいる。 | |||
| Nam Băng Dương | 名南極海 |
![]() |
|
| Nam Băng Dương rất lạnh. : 南極海はとても寒い。 | |||
| Bắc Băng Dương | 名北極海 |
![]() |
|
| Gấu trắng sống ở Bắc Băng Dương. : ホッキョクグマは北極海に住む。 | |||
| Bắc Đại Tây Dương | 名北大西洋 |
![]() |
|
| Cá tuyết ở Bắc Đại Tây Dương rất ngon. : 北大西洋のタラはおいしい。 | |||
| Ấn Độ Dương | 名インド洋 |
![]() |
|
| Ấn Độ Dương rất rộng lớn. : インド洋はとても広い。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.