Section No.64 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
nấm kim châm えのき
button1
Tôi thích lẩu có nấm kim châm. : 鍋にえのきが好きだ。
nhiệt độ bình thường 常温
button1
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường : 直射日光を避け、常温で保存してください
ngàn cân treo sợi tóc 危機一髪
button1
Tình thế ngàn cân treo sợi tóc. : 危機一髪の状況。
trăm trận trăm thắng 百戦百勝
button1
Ông tướng ấy trăm trận trăm thắng. : その将軍は百戦百勝だった。
tín ngưỡng 信条
button1
Người đó sống theo tín ngưỡng riêng. : 彼は自分の信条に従って生きる。
hơi nước 蒸気
button1
Máy này biến nước thành hơi nước : この機械は水を蒸気に変える。
hàng chế biến 加工品
button1
Siêu thị bán nhiều hàng chế biến. : スーパーでたくさんの加工品を売っている。
chất chống oxy hóa 酸化防止剤
button1
Trà xanh chứa chất chống oxy hóa. : 緑茶には酸化防止剤が含まれている。
công nghệ cao ハイテク
button1
Đây là sản phẩm công nghệ cao. : これはハイテク製品だ。
buổi tọa đàm 座談会
button1
Trường tổ chức buổi tọa đàm. : 学校で座談会が開かれた。
Nam Đại Tây Dương 南大西洋
button1
Cá voi sống ở Nam Đại Tây Dương. : クジラは南大西洋にいる。
Nam Băng Dương 南極海
button1
Nam Băng Dương rất lạnh. : 南極海はとても寒い。
Bắc Băng Dương 北極海
button1
Gấu trắng sống ở Bắc Băng Dương. : ホッキョクグマは北極海に住む。
Bắc Đại Tây Dương 北大西洋
button1
Cá tuyết ở Bắc Đại Tây Dương rất ngon. : 北大西洋のタラはおいしい。
Ấn Độ Dương インド洋
button1
Ấn Độ Dương rất rộng lớn. : インド洋はとても広い。

section

64

nấm kim châm
えのき
nhiệt độ bình thường
常温
ngàn cân treo sợi tóc
危機一髪
trăm trận trăm thắng
百戦百勝
tín ngưỡng
信条
hơi nước
蒸気
hàng chế biến
加工品
chất chống oxy hóa
酸化防止剤
công nghệ cao
ハイテク
buổi tọa đàm
座談会
Nam Đại Tây Dương
南大西洋
Nam Băng Dương
南極海
Bắc Băng Dương
北極海
Bắc Đại Tây Dương
北大西洋
Ấn Độ Dương
インド洋

section

64

Tôi thích lẩu có nấm kim châm.
鍋にえのきが好きだ。
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
直射日光を避け、常温で保存してください
Tình thế ngàn cân treo sợi tóc.
危機一髪の状況。
Ông tướng ấy trăm trận trăm thắng.
その将軍は百戦百勝だった。
Người đó sống theo tín ngưỡng riêng.
彼は自分の信条に従って生きる。
Máy này biến nước thành hơi nước
この機械は水を蒸気に変える。
Siêu thị bán nhiều hàng chế biến.
スーパーでたくさんの加工品を売っている。
Trà xanh chứa chất chống oxy hóa.
緑茶には酸化防止剤が含まれている。
Đây là sản phẩm công nghệ cao.
これはハイテク製品だ。
Trường tổ chức buổi tọa đàm.
学校で座談会が開かれた。
Cá voi sống ở Nam Đại Tây Dương.
クジラは南大西洋にいる。
Nam Băng Dương rất lạnh.
南極海はとても寒い。
Gấu trắng sống ở Bắc Băng Dương.
ホッキョクグマは北極海に住む。
Cá tuyết ở Bắc Đại Tây Dương rất ngon.
北大西洋のタラはおいしい。
Ấn Độ Dương rất rộng lớn.
インド洋はとても広い。