Section No.65 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
Thái Bình Dương 太平洋
button1
Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên thế giới : 太平洋は世界で一番大きな大洋だ
giải nhất 最優秀賞
button1
Cô ấy đã giành được giải nhất : 彼女は最優秀賞を受賞した。
quán vỉa hè 歩道にある屋台
button1
Tôi thích ăn ở quán vỉa hè. : 歩道にある屋台で食べるのが好きだ。
đường may 縫製
button1
Chiếc áo này có đường may rất chắc chắn. : このシャツは縫製がとても丈夫だ
vải nhung ベルベット
button1
Chiếc váy làm bằng vải nhung. : そのドレスはベルベットで作られている。
vải họa tiết 柄入り布
button1
Tôi chọn vải họa tiết để may áo. : 私は模様のある布を選んでシャツを作る。
vải trơn 無地の布
button1
Áo dài này dùng vải trơn. : このアオザイは無地の布を使う。
may áo dài アオザイを仕立てる
button1
Mẹ tôi biết may áo dài. : 母はアオザイを仕立てることができる。
kín đáo 控えめな
button1
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh. : 彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
hướng nội 内向的な
button1
Vì tính cách hướng nội, tôi khó khăn trong việc nói chuyện trước đám đông : 内向的な性格のため、大勢の前で話すのが苦手だ。
kiên trì 粘り強い
button1
Anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó khăn nhờ vào sự kiên trì của mình. : 彼は粘り強い努力により、難しい問題も解決できるようになった。
tính kỷ luật 規律性
button1
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên. : このチームの成功は、メンバー全員の高い規律性によるものだ。
lạc quan 楽観的な
button1
Tôi luôn suy nghĩ lạc quan trong mọi tình huống. : どんな状況でも楽観的に考える。
năng động 活発な
button1
Cô ấy rất năng động, tham gia nhiều hoạt động tình nguyện vì cộng đồng. : 彼女はとても活発的で、社会貢献のために様々なボランティア活動に参加している。
nhóm máu 血液型
button1
Nhóm máu của tôi là nhóm máu A. : 私の血液型はA型だ

section

65

Thái Bình Dương
太平洋
giải nhất
最優秀賞
quán vỉa hè
歩道にある屋台
đường may
縫製
vải nhung
ベルベット
vải họa tiết
柄入り布
vải trơn
無地の布
may áo dài
アオザイを仕立てる
kín đáo
控えめな
hướng nội
内向的な
kiên trì
粘り強い
tính kỷ luật
規律性
lạc quan
楽観的な
năng động
活発な
nhóm máu
血液型

section

65

Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên thế giới
太平洋は世界で一番大きな大洋だ
Cô ấy đã giành được giải nhất
彼女は最優秀賞を受賞した。
Tôi thích ăn ở quán vỉa hè.
歩道にある屋台で食べるのが好きだ。
Chiếc áo này có đường may rất chắc chắn.
このシャツは縫製がとても丈夫だ
Chiếc váy làm bằng vải nhung.
そのドレスはベルベットで作られている。
Tôi chọn vải họa tiết để may áo.
私は模様のある布を選んでシャツを作る。
Áo dài này dùng vải trơn.
このアオザイは無地の布を使う。
Mẹ tôi biết may áo dài.
母はアオザイを仕立てることができる。
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
Vì tính cách hướng nội, tôi khó khăn trong việc nói chuyện trước đám đông
内向的な性格のため、大勢の前で話すのが苦手だ。
Anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó khăn nhờ vào sự kiên trì của mình.
彼は粘り強い努力により、難しい問題も解決できるようになった。
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
このチームの成功は、メンバー全員の高い規律性によるものだ。
Tôi luôn suy nghĩ lạc quan trong mọi tình huống.
どんな状況でも楽観的に考える。
Cô ấy rất năng động, tham gia nhiều hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.
彼女はとても活発的で、社会貢献のために様々なボランティア活動に参加している。
Nhóm máu của tôi là nhóm máu A.
私の血液型はA型だ