| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cung Bọ Cạp | 名蠍座 |
![]() |
|
| Tôi thuộc cung Bọ Cạp. : 私は蠍座だ。 | |||
| kéo căng cơ bắp | 動ストレッチする |
![]() |
|
| Tôi kéo căng cơ bắp ở trên giường và thức dậy một cách sảng khoái. : 私はベッドでストレッチをして、すっきり目覚める。 | |||
| lưu tâm | 動心掛ける |
![]() |
|
| Vì sức khỏe, tôi lưu tâm việc ngủ sớm và dậy sớm. : 健康のため、早寝早起きを心掛ける。 | |||
| đóng hàng | 動荷造りする |
![]() |
|
| Công ty đang đóng hàng để giao. : 会社が配送のために荷造りする。 | |||
| triển vọng | 形有望な |
![]() |
|
| Tôi muốn xin việc làm tại các doanh nghiệp có triển vọng. : 有望な企業に就職したい。 | |||
| oản tù tì | 動じゃんけんする |
![]() |
|
| Trẻ con thích oản tù tì. : 子どもたちはじゃんけんするのが好きだ。 | |||
| tuân thủ | 動厳守する |
![]() |
|
| Anh ấy là người luôn tuân thủ thời gian : 彼はいつも時間を厳守する人だ。 | |||
| cây kim tiền | 名パキラ |
![]() |
|
| Nhà tôi trồng cây kim tiền. : 家にパキラを植えている。 | |||
| cây lưỡi hổ | 名サンスベリア |
![]() |
|
| Văn phòng có chậu cây lưỡi hổ. : オフィスにサンスベリアの鉢がある。 | |||
| bộ phận hậu sảnh | 名バックオフィス部 |
![]() |
|
| Tôi làm việc ở bộ phận hậu sảnh. : バックオフィス部で働いている。 | |||
| mục tiêu phát triển bền vững | 他持続可能な開発目標 |
![]() |
|
| Liên Hợp Quốc đề ra mục tiêu phát triển bền vững. : 国連は持続可能な開発目標を掲げた。 | |||
| bảo vệ môi trường | 名環境保護 |
![]() |
|
| Chúng ta cần bảo vệ môi trường. : 環境保護の必要がある。 | |||
| một mũi tên trúng hai đích | 他一石二鳥 |
![]() |
|
| Đi bộ vừa tập thể dục vừa ngắm cảnh, đúng là một mũi tên trúng hai đích. : 散歩は運動にも景色を楽しむことにもなる、まさに一石二鳥だ。 | |||
| nhiệt độ thấp nhất | 名最低気温 |
![]() |
|
| Hôm nay nhiệt độ thấp nhất là 20℃. : 今日の最低気温は20度だ。 | |||
| đốt vàng mã | フ冥器を燃やす |
![]() |
|
| Người Việt có tục đốt vàng mã. : ベトナム人は冥器を燃やす習慣がある。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.