| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| nhà cung cấp dịch vụ | 名サービス提供事業者 |
![]() |
|
| Đây là nhà cung cấp dịch vụ Internet. : これはインターネットのサービス提供事業者だ。 | |||
| kỹ thuật mới | 名新技術 |
![]() |
|
| Công ty phát triển kỹ thuật mới. : 会社は新技術を開発する。 | |||
| kỹ sư phần mềm | 名ソフトウェアエンジニア |
![]() |
|
| Anh ấy là kỹ sư phần mềm. : 彼はソフトウェアエンジニアだ。 | |||
| nhà sáng tạo nội dung | 名コンテンツクリエーター |
![]() |
|
| Cô ấy là nhà sáng tạo nội dung trên YouTube. : 彼女はYouTubeのコンテンツクリエーターだ。 | |||
| bảo vệ luận văn tốt nghiệp | フ卒業論文を発表する |
![]() |
|
| Sinh viên phải bảo vệ luận văn tốt nghiệp. : 学生は卒業論文を発表する必要がある。 | |||
| luận văn tốt nghiệp | 名卒業論文 |
![]() |
|
| Tôi đang viết luận văn tốt nghiệp. : 卒業論文を書いている。 | |||
| giữ liên lạc | フ連絡を取り合う |
![]() |
|
| Chúng ta hãy giữ liên lạc nhé. : 連絡を取り合いましょう。 | |||
| ngày làm việc cuối cùng | 名最終出勤日 |
![]() |
|
| Hôm nay là ngày làm việc cuối cùng của tôi. : 今日は私の最終出勤日だ。 | |||
| trò chơi điện tử | 名ビデオゲーム |
![]() |
|
| Tôi thích chơi trò chơi điện tử. : ビデオゲームをするのが好きだ。 | |||
| quả măng cụt | 名マンゴスチン |
![]() |
|
| Tôi mua một ký măng cụt. : マンゴスチンを1キロ買った。 | |||
| truyền cảm hứng | 動インスピレーションを与える |
![]() |
|
| Câu chuyện đó truyền cảm hứng cho tôi. : その話は私にインスピレーションを与えた。 | |||
| tích góp | 動積み重ねる |
![]() |
|
| Tôi tích góp tiền mỗi tháng. : 毎月お金を積み重ねる。 | |||
| quây quần | 動集まる |
![]() |
|
| Gia đình tôi thường quây quần bên mâm cơm. : 家族はよく食卓に集まる。 | |||
| tỏa hương thơm | 動香ばしい |
![]() |
|
| Hoa sen tỏa hương thơm. : 蓮の花が香ばしい香りを放つ。 | |||
| lăng tẩm | 名帝陵 |
![]() |
|
| Huế có nhiều lăng tẩm vua chúa. : フエには多くの帝陵がある。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.