| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| địa phương | 名地方 |
![]() |
|
| Món ăn địa phương rất ngon. : 地方の料理はとても美味しい。 | |||
| tắc | 形(道が)混む形詰まる |
![]() |
|
| Đường đang bị tắc. : 道が渋滞している。 | |||
| tuy nhiên | 他しかしながら |
![]() |
|
| Tôi thích cà phê, tuy nhiên tôi không uống nhiều. : コーヒーが好きだ。しかしあまり飲まない。 | |||
| khẩu trang | 名マスク |
![]() |
|
| Tôi luôn đeo khẩu trang khi ra ngoài. : 外に出るときマスクをつける。 | |||
| tình hình | 名状況 |
![]() |
|
| Tình hình hiện tại rất khó khăn. : 現在の状況は大変だ。 | |||
| bảo hiểm | 名保険 |
![]() |
|
| Tôi có bảo hiểm y tế. : 私は医療保険を持っている。 | |||
| bạn cùng lớp | 名クラスメイト |
![]() |
|
| Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi. : 彼女は私のクラスメートだ。 | |||
| cơm hộp | 名お弁当 |
![]() |
|
| Tôi mang cơm hộp đến trường. : 学校に弁当を持って行く。 | |||
| nghỉ trưa | 名お昼休み |
![]() |
|
| Chúng tôi nghỉ trưa một tiếng. : 昼休みは1時間だ。 | |||
| tán thành | 動賛成する |
![]() |
|
| Tôi tán thành với ý kiến đó. : その意見に賛成する。 | |||
| tốc độ | 名速度 |
![]() |
|
| Xe chạy với tốc độ cao. : 車は高速で走る。 | |||
| tương lai | 名将来 |
![]() |
|
| Tôi lo lắng về tương lai. : 未来が心配だ。 | |||
| đấu vật | 名レスリング |
![]() |
|
| Sumo là môn đấu vật nổi tiếng của Nhật. : 相撲は日本の有名な格闘技だ。 | |||
| trực tiếp | 副直接に |
![]() |
|
| Tôi muốn nói chuyện trực tiếp với anh ấy. : 彼と直接話したい。 | |||
| thông minh | 形賢い |
![]() |
|
| Cô bé rất thông minh. : その子は賢い。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.