| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| lười nhác | 名怠惰 |
![]() |
|
| Cô ấy rất lười nhác. : 彼女は怠惰だ。 | |||
| thu mình | 形引っ込み思案な |
![]() |
|
| Cậu ấy thường thu mình. : 彼は引っ込み思案だ。 | |||
| vô trách nhiệm | 形いい加減な |
![]() |
|
| Anh ta vô trách nhiệm. : 彼はいい加減だ。 | |||
| nhếch nhác | 形汚らわしい |
![]() |
|
| Căn phòng nhếch nhác. : 部屋が汚らわしい。 | |||
| lếch thếch | 形汚らわしい |
![]() |
|
| Quần áo của anh ấy lếch thếch. : 彼の服装は汚らわしい。 | |||
| ca ngợi | 動称える |
![]() |
|
| Tôi ca ngợi thành tích của bạn ấy. : 私は彼の成果を称える。 | |||
| bày tỏ | 動述べる |
![]() |
|
| Tôi bày tỏ lòng biết ơn. : 私は感謝の気持ちを表す。 | |||
| gài | 動貶める |
![]() |
|
| Anh ấy cố tình gài tôi. : 彼はわざと私を貶める。 | |||
| dai dẳng | 形シクシクする |
![]() |
|
| Cơn đau bụng dai dẳng. : お腹の痛みがシクシクする。 | |||
| nôn nao | 形むかむかする |
![]() |
|
| Tôi cảm thấy nôn nao trong người. : 私はむかむかする。 | |||
| tinh chất dưỡng da | 名美容液、 エッセンス |
![]() |
|
| Tôi dùng tinh chất dưỡng da mỗi tối. : 私は毎晩美容液(エッセンス)を使う。 | |||
| da sần sùi | 名くすみ、ごわつき肌 |
![]() |
|
| Da tôi bị sần sùi. : 私の肌はくすみ、ごわつき肌だ。 | |||
| ép tóc | 名縮毛矯正 |
![]() |
|
| Tôi đi ép tóc ở tiệm. : 私は美容院で縮毛矯正をする。 | |||
| võ karate | 名空手道 |
![]() |
|
| Tôi tập võ karate mỗi tuần. : 私は毎週空手道を練習する。 | |||
| đấu vật nhật bản | 名相撲 |
![]() |
|
| Tôi xem đấu vật Nhật Bản. : 私はすもうを見る。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.