Section No.53 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
lười nhác 怠惰
button1
Cô ấy rất lười nhác. : 彼女は怠惰だ。
thu mình 引っ込み思案な
button1
Cậu ấy thường thu mình. : 彼は引っ込み思案だ。
vô trách nhiệm いい加減な
button1
Anh ta vô trách nhiệm. : 彼はいい加減だ。
nhếch nhác 汚らわしい
button1
Căn phòng nhếch nhác. : 部屋が汚らわしい。
lếch thếch 汚らわしい
button1
Quần áo của anh ấy lếch thếch. : 彼の服装は汚らわしい。
ca ngợi 称える
button1
Tôi ca ngợi thành tích của bạn ấy. : 私は彼の成果を称える。
bày tỏ 述べる
button1
Tôi bày tỏ lòng biết ơn. : 私は感謝の気持ちを表す。
gài 貶める
button1
Anh ấy cố tình gài tôi. : 彼はわざと私を貶める。
dai dẳng シクシクする
button1
Cơn đau bụng dai dẳng. : お腹の痛みがシクシクする。
nôn nao むかむかする
button1
Tôi cảm thấy nôn nao trong người. : 私はむかむかする。
tinh chất dưỡng da 美容液、 エッセンス
button1
Tôi dùng tinh chất dưỡng da mỗi tối. : 私は毎晩美容液(エッセンス)を使う。
da sần sùi くすみ、ごわつき肌
button1
Da tôi bị sần sùi. : 私の肌はくすみ、ごわつき肌だ。
ép tóc 縮毛矯正
button1
Tôi đi ép tóc ở tiệm. : 私は美容院で縮毛矯正をする。
võ karate 空手道
button1
Tôi tập võ karate mỗi tuần. : 私は毎週空手道を練習する。
đấu vật nhật bản 相撲
button1
Tôi xem đấu vật Nhật Bản. : 私はすもうを見る。

section

53

lười nhác
怠惰
thu mình
引っ込み思案な
vô trách nhiệm
いい加減な
nhếch nhác
汚らわしい
lếch thếch
汚らわしい
ca ngợi
称える
bày tỏ
述べる
gài
貶める
dai dẳng
シクシクする
nôn nao
むかむかする
tinh chất dưỡng da
美容液、 エッセンス
da sần sùi
くすみ、ごわつき肌
ép tóc
縮毛矯正
võ karate
空手道
đấu vật nhật bản
相撲

section

53

Cô ấy rất lười nhác.
彼女は怠惰だ。
Cậu ấy thường thu mình.
彼は引っ込み思案だ。
Anh ta vô trách nhiệm.
彼はいい加減だ。
Căn phòng nhếch nhác.
部屋が汚らわしい。
Quần áo của anh ấy lếch thếch.
彼の服装は汚らわしい。
Tôi ca ngợi thành tích của bạn ấy.
私は彼の成果を称える。
Tôi bày tỏ lòng biết ơn.
私は感謝の気持ちを表す。
Anh ấy cố tình gài tôi.
彼はわざと私を貶める。
Cơn đau bụng dai dẳng.
お腹の痛みがシクシクする。
Tôi cảm thấy nôn nao trong người.
私はむかむかする。
Tôi dùng tinh chất dưỡng da mỗi tối.
私は毎晩美容液(エッセンス)を使う。
Da tôi bị sần sùi.
私の肌はくすみ、ごわつき肌だ。
Tôi đi ép tóc ở tiệm.
私は美容院で縮毛矯正をする。
Tôi tập võ karate mỗi tuần.
私は毎週空手道を練習する。
Tôi xem đấu vật Nhật Bản.
私はすもうを見る。