| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| mè đen | 名黒胡麻 |
![]() |
|
| Tôi nấu sữa mè đen với hạt sen. : 私は黒胡麻と蓮の実でミルクを作る。 | |||
| đậu nành | 名大豆 |
![]() |
|
| Đậu nành rất bổ dưỡng. : 大豆はとても栄養がある。 | |||
| đậu tương | 名大豆 |
![]() |
|
| Đậu tương dùng làm đậu phụ. : 大豆は豆腐を作るのに使う。 | |||
| đánh trứng | 動泡立てる |
![]() |
|
| Tôi đánh trứng cho bông lên. : 私は卵を泡立てる。 | |||
| cây đại thụ | 名大木、大樹 |
![]() |
|
| Đây là một cây đại thụ. : これは大樹だ。 | |||
| ra trái | 動実る |
![]() |
|
| Cây ra trái vào mùa hè. : 木は夏に実る。 | |||
| kết trái | 動実る |
![]() |
|
| Cây táo đã kết trái. : リンゴの木が実る。 | |||
| xua đi | 動追い払う |
![]() |
|
| Tôi xua đi con muỗi. : 私は蚊を追い払う。 | |||
| mọc rậm rạp | 動茂る、繁る |
![]() |
|
| Cây mọc rậm rạp trong rừng. : 森の木が茂る。 | |||
| phụ thuộc | 名扶養 |
![]() |
|
| Tôi đang phụ thuộc vào bố mẹ. : 私は両親に扶養されている。 | |||
| nuôi trồng | 動飼育する |
![]() |
|
| Chúng tôi nuôi trồng bò và gà. : 私たちは牛と鶏を飼育する。 | |||
| ngành nông | 名農業 |
![]() |
|
| Anh ấy làm việc trong ngành nông. : 彼は農業で働く。 | |||
| nông trại | 名農園 |
![]() |
|
| Gia đình tôi có một trang trại trồng dâu ở Đà Lạt. : 私の家族はダラットにいちご農園を経営している。 | |||
| bò cho thịt | 名肉牛 |
![]() |
|
| Bò cho thịt lớn rất nhanh. : 肉牛はとても早く成長する。 | |||
| bò nuôi để lấy sữa | 名乳牛、乳用牛 |
![]() |
|
| Bò nuôi để lấy sữa cho nhiều sữa. : 乳用牛はたくさんのミルクを出す。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.