| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cá sông | 名川魚 |
![]() |
|
| Tôi bắt cá sông bằng lưới. : 私は網で川魚を捕る。 | |||
| cá biển | 名塩水魚 |
![]() |
|
| Tôi câu cá biển ở cảng. : 私は港で海魚を釣る。 | |||
| phần phụ thêm vào | 名サプリメント、補助 |
![]() |
|
| Tôi uống phần phụ thêm vào mỗi ngày. : 私は毎日サプリメントを飲む。 | |||
| cắn chặt | 動噛みつく |
![]() |
|
| Chó cắn chặt vào tay tôi. : 犬が私の手に噛みつく。 | |||
| băng qua đường | 動横断する |
![]() |
|
| Tôi băng qua đường ở vạch trắng. : 私は横断歩道で横断する。 | |||
| còi cảnh báo | 名警笛、クラクション |
![]() |
|
| Tôi nghe thấy còi cảnh báo. : 私は警告ホーンを聞く。 | |||
| không có động cơ | 名軽車両 |
![]() |
|
| Xe đạp là một loại phương tiện không có động cơ. : 自転車は軽車両の一種だ。 | |||
| còi báo động | 名警報機 |
![]() |
|
| Còi báo động kêu lên khi phát hiện khói. : 煙を感知すると警報機が鳴る。 | |||
| de xe | 動後退 |
![]() |
|
| Tôi de xe chậm rãi. : 私はゆっくり後退する。 | |||
| độ dốc | 名こう配 |
![]() |
|
| Con đường này có độ dốc cao. : この道はこう配が急だ。 | |||
| cạnh bên | 名隣接する |
![]() |
|
| Ngôi nhà cạnh bên là của bạn tôi. : 隣接する家は私の友達のだ。 | |||
| người thân | 名親戚 |
![]() |
|
| Tôi đến thăm người thân. : 私は親戚を訪ねる。 | |||
| dụng cụ | 名道具 |
![]() |
|
| Tôi dùng dụng cụ để sửa xe. : 私は車を直すために道具を使う。 | |||
| xe hơi số tự động | 名オートマチック車 |
![]() |
|
| Tôi lái xe hơi số tự động. : 私はオートマチック車を運転する。 | |||
| nhiệt độ cao | 名オーバーヒート |
![]() |
|
| Động cơ bị nhiệt độ cao. : エンジンがオーバーヒートする。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.