Section No.55 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
cá sông 川魚
button1
Tôi bắt cá sông bằng lưới. : 私は網で川魚を捕る。
cá biển 塩水魚
button1
Tôi câu cá biển ở cảng. : 私は港で海魚を釣る。
phần phụ thêm vào サプリメント、補助
button1
Tôi uống phần phụ thêm vào mỗi ngày. : 私は毎日サプリメントを飲む。
cắn chặt 噛みつく
button1
Chó cắn chặt vào tay tôi. : 犬が私の手に噛みつく。
băng qua đường 横断する
button1
Tôi băng qua đường ở vạch trắng. : 私は横断歩道で横断する。
còi cảnh báo 警笛、クラクション
button1
Tôi nghe thấy còi cảnh báo. : 私は警告ホーンを聞く。
không có động cơ 軽車両
button1
Xe đạp là một loại phương tiện không có động cơ. : 自転車は軽車両の一種だ。
còi báo động 警報機
button1
Còi báo động kêu lên khi phát hiện khói. : 煙を感知すると警報機が鳴る。
de xe 後退
button1
Tôi de xe chậm rãi. : 私はゆっくり後退する。
độ dốc こう配
button1
Con đường này có độ dốc cao. : この道はこう配が急だ。
cạnh bên 隣接する
button1
Ngôi nhà cạnh bên là của bạn tôi. : 隣接する家は私の友達のだ。
người thân 親戚
button1
Tôi đến thăm người thân. : 私は親戚を訪ねる。
dụng cụ 道具
button1
Tôi dùng dụng cụ để sửa xe. : 私は車を直すために道具を使う。
xe hơi số tự động オートマチック車
button1
Tôi lái xe hơi số tự động. : 私はオートマチック車を運転する。
nhiệt độ cao オーバーヒート
button1
Động cơ bị nhiệt độ cao. : エンジンがオーバーヒートする。

section

55

cá sông
川魚
cá biển
塩水魚
phần phụ thêm vào
サプリメント、補助
cắn chặt
噛みつく
băng qua đường
横断する
còi cảnh báo
警笛、クラクション
không có động cơ
軽車両
còi báo động
警報機
de xe
後退
độ dốc
こう配
cạnh bên
隣接する
người thân
親戚
dụng cụ
道具
xe hơi số tự động
オートマチック車
nhiệt độ cao
オーバーヒート

section

55

Tôi bắt cá sông bằng lưới.
私は網で川魚を捕る。
Tôi câu cá biển ở cảng.
私は港で海魚を釣る。
Tôi uống phần phụ thêm vào mỗi ngày.
私は毎日サプリメントを飲む。
Chó cắn chặt vào tay tôi.
犬が私の手に噛みつく。
Tôi băng qua đường ở vạch trắng.
私は横断歩道で横断する。
Tôi nghe thấy còi cảnh báo.
私は警告ホーンを聞く。
Xe đạp là một loại phương tiện không có động cơ.
自転車は軽車両の一種だ。
Còi báo động kêu lên khi phát hiện khói.
煙を感知すると警報機が鳴る。
Tôi de xe chậm rãi.
私はゆっくり後退する。
Con đường này có độ dốc cao.
この道はこう配が急だ。
Ngôi nhà cạnh bên là của bạn tôi.
隣接する家は私の友達のだ。
Tôi đến thăm người thân.
私は親戚を訪ねる。
Tôi dùng dụng cụ để sửa xe.
私は車を直すために道具を使う。
Tôi lái xe hơi số tự động.
私はオートマチック車を運転する。
Động cơ bị nhiệt độ cao.
エンジンがオーバーヒートする。