| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cạnh tranh | 動対抗する |
![]() |
|
| Họ đang cạnh tranh với nhau. : 彼らは互いに対抗する。 | |||
| ngăn chặn | 動防止する |
![]() |
|
| Chúng tôi cố gắng ngăn chặn tai nạn. : 私たちは事故を防止する。 | |||
| giả | 名不正 |
![]() |
|
| Đây là giấy tờ giả. : これは不正な書類だ。 | |||
| cứ tạm thời | フとりあえず |
![]() |
|
| Cứ tạm thời nghỉ ngơi một chút. : とりあえず少し休む。 | |||
| giao phó | 動預ける |
![]() |
|
| Tôi giao phó hành lý ở quầy lễ tân. : 私は荷物をフロントに預ける。 | |||
| nội thành | 名市内 |
![]() |
|
| Tôi sống trong nội thành. : 私は市内に住む。 | |||
| ngoại thành | 名市外 |
![]() |
|
| Họ sống ở ngoại thành. : 彼らは市外に住む。 | |||
| chờ đợi | 動待機する |
![]() |
|
| Chúng tôi đang chờ đợi ở sảnh. : 私たちはロビーで待機する。 | |||
| phòng bên cạnh | 名隣同士 |
![]() |
|
| Tôi nói chuyện với phòng bên cạnh. : 私は隣同士と話す。 | |||
| tự do di chuyển | 名自由行動 |
![]() |
|
| Buổi chiều là thời gian tự do di chuyển. : 午後は自由行動だ。 | |||
| bất đồng | 名食い違い |
![]() |
|
| Giữa họ có nhiều bất đồng. : 彼らの間には多くの食い違いがある。 | |||
| khiếu nại | 名クレーム、文句名苦情 |
![]() |
|
| Khách hàng gửi khiếu nại về dịch vụ. : 客はサービスに苦情を言う。 | |||
| mua hàng | 名仕入 |
![]() |
|
| Chúng tôi mua hàng từ nhà cung cấp. : 私たちは仕入先から商品を仕入れる。 | |||
| tiền lãi | 名収益 |
![]() |
|
| Công ty đang tăng tiền lãi. : 会社は収益を増やしている。 | |||
| thù lao | 名手当 |
![]() |
|
| Anh ấy nhận thù lao cao. : 彼は高い報酬をもらう。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.