Section No.52 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
khinh suất 軽率な
button1
Đừng hành động khinh suất.  。 : 軽率な行動をしないでください
thơm いい香りの香ばしい
button1
Cái bánh này rất thơm. : このパンは香ばしい。
giỏi chịu đựng 我慢強い
button1
Cô ấy rất giỏi chịu đựng. : 彼女は我慢強い。
tinh thần 気合
button1
Anh ấy có tinh thần mạnh mẽ. : 彼は気合が入っている。
vị tinh (bột ngọt) 味の素
button1
Tôi dùng vị tinh khi nấu ăn. : 私は料理に味の素を使う。
mở rộng 幅広い拡大する
button1
Công ty muốn mở rộng thị trường. : 会社は市場を拡大する。
kẻ mắt nước アイライナー
button1
Tôi kẻ mắt nước mỗi sáng. : 私は毎朝アイライナーを引く。
má hồng チーク
button1
Tôi thoa má hồng lên má. : 私はほっぺにチークを塗る。
dị ứng アレルギー
button1
Tôi bị dị ứng với phấn hoa. : 私は花粉にアレルギーがある。
lì xì お年玉
button1
Tôi đã nhận được rất nhiều lì xì vào dịp Tết. : 正月にたくさんお年玉をもらった。
mừng tuổi お年玉
button1
Tôi mừng tuổi cho trẻ em. : 私は子どもにお年玉をあげる。
cách làm 作り方
button1
Tôi đang học cách làm bánh. : 私はケーキの作り方を学ぶ。
khôn ngoan 分別がある
button1
Cô ấy còn trẻ nhưng rất khôn ngoan. : 彼女は若いのに分別がある。
chịu khó 頑張りや
button1
Cô ấy rất chịu khó, lúc nào cũng cố gắng hết mình. : 彼女はとても頑張り屋で、いつも全力を尽くする。
kĩ càng 几帳面な
button1
Anh ấy làm việc rất kĩ càng. : 彼は几帳面な働き方をする。

section

52

khinh suất
軽率な
thơm
いい香りの 香ばしい パイナップル(南)
giỏi chịu đựng
我慢強い
tinh thần
気合
vị tinh (bột ngọt)
味の素
mở rộng
幅広い 拡大する
kẻ mắt nước
アイライナー
má hồng
チーク
dị ứng
アレルギー
lì xì
お年玉
mừng tuổi
お年玉
cách làm
作り方
khôn ngoan
分別がある
chịu khó
頑張りや
kĩ càng
几帳面な

section

52

Đừng hành động khinh suất.  。
軽率な行動をしないでください
Cái bánh này rất thơm.
このパンは香ばしい。
Cô ấy rất giỏi chịu đựng.
彼女は我慢強い。
Anh ấy có tinh thần mạnh mẽ.
彼は気合が入っている。
Tôi dùng vị tinh khi nấu ăn.
私は料理に味の素を使う。
Công ty muốn mở rộng thị trường.
会社は市場を拡大する。
Tôi kẻ mắt nước mỗi sáng.
私は毎朝アイライナーを引く。
Tôi thoa má hồng lên má.
私はほっぺにチークを塗る。
Tôi bị dị ứng với phấn hoa.
私は花粉にアレルギーがある。
Tôi đã nhận được rất nhiều lì xì vào dịp Tết.
正月にたくさんお年玉をもらった。
Tôi mừng tuổi cho trẻ em.
私は子どもにお年玉をあげる。
Tôi đang học cách làm bánh.
私はケーキの作り方を学ぶ。
Cô ấy còn trẻ nhưng rất khôn ngoan.
彼女は若いのに分別がある。
Cô ấy rất chịu khó, lúc nào cũng cố gắng hết mình.
彼女はとても頑張り屋で、いつも全力を尽くする。
Anh ấy làm việc rất kĩ càng.
彼は几帳面な働き方をする。