| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| khởi hành | 動出発する |
![]() |
|
| Chúng tôi khởi hành lúc 6 giờ sáng. : 私たちは朝6時に出発する。 | |||
| thẻ lên máy bay | 名搭乗券 |
![]() |
|
| Tôi đã nhận thẻ lên máy bay. : 私は搭乗券を受け取る。 | |||
| cửa lên máy bay | 名搭乗ゲート |
![]() |
|
| Cửa lên máy bay là số 5. : 搭乗ゲートは5番だ。 | |||
| sim điện thoại | 名SIMカード |
![]() |
|
| Tôi mua một sim điện thoại mới. : 私は新しいSIMカードを買う。 | |||
| trì hoãn | 動遅延する |
![]() |
|
| Chuyến bay bị trì hoãn. : 飛行機は遅延する。 | |||
| phục vụ tại phòng | 名ルームサービス |
![]() |
|
| Khách sạn có dịch vụ phục vụ tại phòng. : ホテルはルームサービスを提供する。 | |||
| gói quà | 動ラッピングする動包む |
![]() |
|
| Họ gói quà rất đẹp. : 彼らはプレゼントをきれいに包む。 | |||
| kinh nghiệm | 名経験 |
![]() |
|
| Tôi có nhiều kinh nghiệm. : 私は経験が多い。 | |||
| đồng hồ đo | 名メーター |
![]() |
|
| Đồng hồ đo tốc độ bị hỏng. : スピードメーターが壊れている。 | |||
| công tơ mét | 名オドメーター |
![]() |
|
| Công tơ mét hiển thị quãng đường. : オドメーターは走行距離を示す。 | |||
| vừa vặn | 副ぴったり |
![]() |
|
| Chiếc áo này vừa vặn với tôi. : この服は私にぴったりだ。 | |||
| quà địa phương | 名お土産 |
![]() |
|
| Tôi mua quà địa phương. : 私は地元のお土産を買う。 | |||
| đặc biệt | 形特別な |
![]() |
|
| Món ăn này đặc biệt ngon. : この料理は特別おいしい。 | |||
| chỉnh sửa | 動修正する |
![]() |
|
| Bài viết này cần chỉnh sửa. : この文章は修正する必要がある。 | |||
| chuột máy tính |
名マウス パソコン周辺機器のマウス |
![]() |
|
| Tôi dùng chuột máy tính để làm việc. : 私は仕事にマウスを使う。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.