Section No.51 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

51

khởi hành
出発する
thẻ lên máy bay
搭乗券
cửa lên máy bay
搭乗ゲート
sim điện thoại
SIMカード
trì hoãn
遅延する
phục vụ tại phòng
ルームサービス
gói quà
ラッピングする 包む
kinh nghiệm
経験
đồng hồ đo
メーター
công tơ mét
オドメーター
vừa vặn
ぴったり
quà địa phương
お土産
đặc biệt
特別な
chỉnh sửa
修正する
chuột máy tính
マウス
パソコン周辺機器のマウス

section

51

Chúng tôi khởi hành lúc 6 giờ sáng.
私たちは朝6時に出発する。
Tôi đã nhận thẻ lên máy bay.
私は搭乗券を受け取る。
Cửa lên máy bay là số 5.
搭乗ゲートは5番だ。
Tôi mua một sim điện thoại mới.
私は新しいSIMカードを買う。
Chuyến bay bị trì hoãn.
飛行機は遅延する。
Khách sạn có dịch vụ phục vụ tại phòng.
ホテルはルームサービスを提供する。
Họ gói quà rất đẹp.
彼らはプレゼントをきれいに包む。
Tôi có nhiều kinh nghiệm.
私は経験が多い。
Đồng hồ đo tốc độ bị hỏng.
スピードメーターが壊れている。
Công tơ mét hiển thị quãng đường.
オドメーターは走行距離を示す。
Chiếc áo này vừa vặn với tôi.
この服は私にぴったりだ。
Tôi mua quà địa phương.
私は地元のお土産を買う。
Món ăn này đặc biệt ngon.
この料理は特別おいしい。
Bài viết này cần chỉnh sửa.
この文章は修正する必要がある。
Tôi dùng chuột máy tính để làm việc.
私は仕事にマウスを使う。