Section No.47 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
nhìn lại 振り返る
button1
例文がありません
thực vật 植物
button1
例文がありません
bãi cỏ 芝生
button1
Cắt cỏ : 芝生を刈る
lá cỏ 草の葉
button1
例文がありません
hạt cam みかんの種
button1
例文がありません
chồi non 若芽
button1
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên. : ばらの若芽が伸びてきた
chồi mới 新芽
button1
例文がありません
cỏ dại 雑草
button1
Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc : 雑草を根っこから抜く
gốc cây 木の株
button1
例文がありません
dây leo
button1
例文がありません
lá xanh 青葉
button1
例文がありません
lá đỏ 紅葉
button1
例文がありません
lá rụng 落ち葉
button1
例文がありません
nụ hoa
button1
Trổ nụ : つぼみが出る
cây giống
button1
Cây cà chua con : トマトの苗

section

47

nhìn lại
振り返る
thực vật
植物
bãi cỏ
芝生
lá cỏ
草の葉
hạt cam
みかんの種
chồi non
若芽
chồi mới
新芽
cỏ dại
雑草
gốc cây
木の株
dây leo
lá xanh
青葉
lá đỏ
紅葉
lá rụng
落ち葉
nụ hoa
cây giống

section

47

Cắt cỏ
芝生を刈る
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.
ばらの若芽が伸びてきた
Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc
雑草を根っこから抜く
Trổ nụ
つぼみが出る
Cây cà chua con
トマトの苗