| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| hạt cam | 名みかんの種 |
![]() |
|
| Tôi bỏ hạt cam ra ngoài. : みかんの種を出す。 | |||
| chồi non | 名若芽 |
![]() |
|
| Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên. : ばらの若芽が伸びてきた | |||
| chồi mới | 名新芽 |
![]() |
|
| Cây đã mọc chồi mới. : 木に新芽が出た。 | |||
| cỏ dại | 名雑草 |
![]() |
|
| Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc : 雑草を根っこから抜く | |||
| gốc cây | 名木の株 |
![]() |
|
| Tôi ngồi nghỉ bên gốc cây. : 木の株のそばに座る。 | |||
| dây leo | 名蔓 |
![]() |
|
| Dây leo mọc quanh hàng rào. : 蔓が柵にからまる。 | |||
| lá xanh | 名青葉 |
![]() |
|
| Mùa hè có nhiều lá xanh. : 夏には青葉が多い。 | |||
| lá đỏ | 名紅葉 |
![]() |
|
| Mùa thu lá đỏ rất đẹp. : 秋の紅葉は美しい。 | |||
| lá rụng | 名落ち葉 |
![]() |
|
| Sân đầy lá rụng. : 庭は落ち葉でいっぱいだ。 | |||
| nụ hoa | 名蕾 |
![]() |
|
| Trổ nụ : つぼみが出る | |||
| cây giống | 名苗 |
![]() |
|
| Cây cà chua con : トマトの苗 | |||
| trèo cây | 動木に登る |
![]() |
|
| Trẻ em thích trèo cây. : 子供は木に登るのが好きだ。 | |||
| trồng cây | 動木を植える |
![]() |
|
| Chúng tôi trồng cây trong vườn. : 庭に木を植える。 | |||
| bàn gỗ | 名木の机 |
![]() |
|
| Tôi có một bàn gỗ nhỏ. : 私は小さい木の机を持っている。 | |||
| thân cây | 名幹 |
![]() |
|
| Thân cây rất to. : 木の幹はとても太い。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.