Section No.48 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
cây thấp 低木
button1
Đây là một cây thấp. : これは低い木だ。
cây cao 高木
button1
Ngoài sân có cây cao. : 庭に高い木がある。
cây già 老木
button1
Ngôi chùa có cây già hàng trăm năm. : お寺には百年の老木がある。
đám rừng
button1
Chúng tôi đi dạo trong đám rừng. : 森を散歩する。
ngu xuẩn ばか
button1
nói những việc ngu xuẩn : ばかの事を言う
ngốc nghếch あほ
button1
Cậu bé hỏi một câu ngốc nghếch. : その子は馬鹿な質問をした。
chính chủ 本人
button1
Đây là xe chính chủ. : これは本人の車だ。
người đại diện 代理人
button1
Anh ấy là người đại diện của công ty. : 彼は会社の代表者だ。
điểm chú ý 注意点
button1
Đây là điểm chú ý trong hợp đồng. : これは契約の注意点だ。
điều khoản chú ý 注意事項
button1
kiểm tra các điều khoản cần chú ý : 注意事項を確認する
đính kèm 添付
button1
tập tin được đính kèm trong mail : ファイルがメールに添付される
thu nhập 収入
button1
Anh ấy có thu nhập ổn định. : 彼は安定した収入がある。
tập tin ファイル
button1
Tôi lưu tập tin vào máy tính. : パソコンにファイルを保存する。
thư mục フォルダ
button1
tập tin đã được lưu trong thư mục abc : ファイルはabcフォルダ中に保存された
nuôi lớn 育てる
button1
Bố mẹ nuôi lớn con cái. : 両親は子供を育てる。

section

48

cây thấp
低木
cây cao
高木
cây già
老木
đám rừng
ngu xuẩn
ばか
ngốc nghếch
あほ
chính chủ
本人
người đại diện
代理人
điểm chú ý
注意点
điều khoản chú ý
注意事項
đính kèm
添付
thu nhập
収入
tập tin
ファイル
thư mục
フォルダ
nuôi lớn
育てる

section

48

Đây là một cây thấp.
これは低い木だ。
Ngoài sân có cây cao.
庭に高い木がある。
Ngôi chùa có cây già hàng trăm năm.
お寺には百年の老木がある。
Chúng tôi đi dạo trong đám rừng.
森を散歩する。
nói những việc ngu xuẩn
ばかの事を言う
Cậu bé hỏi một câu ngốc nghếch.
その子は馬鹿な質問をした。
Đây là xe chính chủ.
これは本人の車だ。
Anh ấy là người đại diện của công ty.
彼は会社の代表者だ。
Đây là điểm chú ý trong hợp đồng.
これは契約の注意点だ。
kiểm tra các điều khoản cần chú ý
注意事項を確認する
tập tin được đính kèm trong mail
ファイルがメールに添付される
Anh ấy có thu nhập ổn định.
彼は安定した収入がある。
Tôi lưu tập tin vào máy tính.
パソコンにファイルを保存する。
tập tin đã được lưu trong thư mục abc
ファイルはabcフォルダ中に保存された
Bố mẹ nuôi lớn con cái.
両親は子供を育てる。