| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cây thấp | 名低木 |
![]() |
|
| Đây là một cây thấp. : これは低い木だ。 | |||
| cây cao | 名高木 |
![]() |
|
| Ngoài sân có cây cao. : 庭に高い木がある。 | |||
| cây già | 名老木 |
![]() |
|
| Ngôi chùa có cây già hàng trăm năm. : お寺には百年の老木がある。 | |||
| đám rừng | 名林 |
![]() |
|
| Chúng tôi đi dạo trong đám rừng. : 森を散歩する。 | |||
| ngu xuẩn | 名ばか |
![]() |
|
| nói những việc ngu xuẩn : ばかの事を言う | |||
| ngốc nghếch | 名あほ |
![]() |
|
| Cậu bé hỏi một câu ngốc nghếch. : その子は馬鹿な質問をした。 | |||
| chính chủ | 名本人 |
![]() |
|
| Đây là xe chính chủ. : これは本人の車だ。 | |||
| người đại diện | 名代理人 |
![]() |
|
| Anh ấy là người đại diện của công ty. : 彼は会社の代表者だ。 | |||
| điểm chú ý | 名注意点 |
![]() |
|
| Đây là điểm chú ý trong hợp đồng. : これは契約の注意点だ。 | |||
| điều khoản chú ý | 名注意事項 |
![]() |
|
| kiểm tra các điều khoản cần chú ý : 注意事項を確認する | |||
| đính kèm | 名添付 |
![]() |
|
| tập tin được đính kèm trong mail : ファイルがメールに添付される | |||
| thu nhập | 名収入 |
![]() |
|
| Anh ấy có thu nhập ổn định. : 彼は安定した収入がある。 | |||
| tập tin | 名ファイル |
![]() |
|
| Tôi lưu tập tin vào máy tính. : パソコンにファイルを保存する。 | |||
| thư mục | 名フォルダ |
![]() |
|
| tập tin đã được lưu trong thư mục abc : ファイルはabcフォルダ中に保存された | |||
| nuôi lớn | 動育てる |
![]() |
|
| Bố mẹ nuôi lớn con cái. : 両親は子供を育てる。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.