単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
trèo cây | 動木に登る |
![]() |
|
例文がありません | |||
trồng cây | 動木を植える |
![]() |
|
例文がありません | |||
bàn gỗ | 名木の机 |
![]() |
|
例文がありません | |||
thân cây | 名幹 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cây thấp | 名低木 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cây cao | 名高木 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cây già | 名老木 |
![]() |
|
例文がありません | |||
đám rừng | 名林 |
![]() |
|
例文がありません | |||
ngu xuẩn | 名ばか |
![]() |
|
nói những việc ngu xuẩn : ばかの事を言う | |||
ngốc nghếch | 名あほ |
![]() |
|
例文がありません | |||
chính chủ | 名本人 |
![]() |
|
例文がありません | |||
người đại diện | 名代理人 |
![]() |
|
例文がありません | |||
điểm chú ý | 名注意点 |
![]() |
|
例文がありません | |||
điều khoản chú ý | 名注意事項 |
![]() |
|
kiểm tra các điều khoản cần chú ý : 注意事項を確認する | |||
đính kèm | 名添付 |
![]() |
|
tập tin được đính kèm trong mail : ファイルがメールに添付される |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.