| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| nuôi béo | 動肥やす |
![]() |
|
| Người nông dân nuôi béo bò. : 農家は牛を肥やす。 | |||
| bò con | 名子牛 |
![]() |
|
| Con bò con đang chạy trong sân. : 子牛が庭で走っている。 | |||
| heo sữa | 名子豚 |
![]() |
|
| Heo sữa ngủ bên mẹ. : 子豚は母のそばで眠る。 | |||
| chiều dài | 名丈 |
![]() |
|
| Chiều dài của cái bàn là hai mét. : この机の丈は2メートルだ。 | |||
| chiều cao | 名体長 |
![]() |
|
| Chiều cao của cậu bé là 120cm. : その子の体長は120センチだ。 | |||
| trọng lượng | 名重量 |
![]() |
|
| Trọng lượng của vali là 20kg. : スーツケースの重量は20キロだ。 | |||
| tín hiệu | 名合図 |
![]() |
|
| Anh ấy ra tín hiệu bắt đầu. : 彼は開始の合図をする。 | |||
| giao hàng tận nhà | 名宅配 |
![]() |
|
| dịch vụ giao hàng tận nhà : 宅配サービス | |||
| phương châm | 名方針 |
![]() |
|
| Công ty có phương châm rõ ràng. : 会社には明確な方針がある。 | |||
| tăng lên | 名増加 |
![]() |
|
| Dân số thành phố đang tăng lên. : 都市の人口が増加している。 | |||
| ở quầy | 名店頭 |
![]() |
|
| sản phẩm được bày ở cửa hàng : 店頭の商品 | |||
| năm tài chính | 名年度 |
![]() |
|
| năm tài chính 2020 bắt đầu từ tháng 4 năm 2020 : 2020年度は2020年4月から始まる | |||
| làm ngắn lại | 動短縮する |
![]() |
|
| Họ muốn làm ngắn lại cuộc họp. : 会議を短縮する。 | |||
| ngày tiếp theo | 名翌日 |
![]() |
|
| Hôm nay mưa, ngày tiếp theo trời nắng. : 今日は雨だが、翌日は晴れだ。 | |||
| tháng tiếp theo | 名翌月 |
![]() |
|
| Hóa đơn sẽ được gửi vào tháng tiếp theo. : 請求書は翌月に送られる。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.