単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
thu nhập | 名収入 |
![]() |
|
例文がありません | |||
tập tin | 名ファイル |
![]() |
|
例文がありません | |||
thư mục | 名フォルダ |
![]() |
|
tập tin đã được lưu trong thư mục abc : ファイルはabcフォルダ中に保存された | |||
nuôi lớn | 動育てる |
![]() |
|
例文がありません | |||
nuôi béo | 動肥やす |
![]() |
|
例文がありません | |||
bò con | 名子牛 |
![]() |
|
例文がありません | |||
heo sữa | 名子豚 |
![]() |
|
例文がありません | |||
chiều dài | 名丈 |
![]() |
|
例文がありません | |||
chiều cao | 名体長 |
![]() |
|
例文がありません | |||
trọng lượng | 名重量 |
![]() |
|
例文がありません | |||
tín hiệu | 名合図 |
![]() |
|
例文がありません | |||
giao hàng tận nhà | 名宅配 |
![]() |
|
dịch vụ giao hàng tận nhà : 宅配サービス | |||
phương châm | 名方針 |
![]() |
|
例文がありません | |||
tăng lên | 名増加 |
![]() |
|
例文がありません | |||
ở quầy | 名店頭 |
![]() |
|
sản phẩm được bày ở cửa hàng : 店頭の商品 |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.