単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
năm tài chính | 名年度 |
![]() |
|
năm tài chính 2020 bắt đầu từ tháng 4 năm 2020 : 2020年度は2020年4月から始まる | |||
làm ngắn lại | 動短縮する |
![]() |
|
例文がありません | |||
ngày tiếp theo | 名翌日 |
![]() |
|
例文がありません | |||
tháng tiếp theo | 名翌月 |
![]() |
|
例文がありません | |||
năm tiếp theo | 名翌年 |
![]() |
|
例文がありません | |||
quân đội | 名軍隊 |
![]() |
|
例文がありません | |||
mục tiêu | 名狙い |
![]() |
|
例文がありません | |||
quan trọng | 形大切な |
![]() |
|
例文がありません | |||
đồng ruộng | 名畑 |
![]() |
|
例文がありません | |||
sáng tỏ | 形明らか |
![]() |
|
例文がありません | |||
hủy bỏ | 動キャンセルする |
![]() |
|
例文がありません | |||
số lượng khách | 名客数 |
![]() |
|
例文がありません | |||
số lượng giường | 名ベッド数 |
![]() |
|
例文がありません | |||
ngạc nhiên | 形驚く |
![]() |
|
Tôi ngạc nhiên khi nghe tin anh ấy bị tai nạn : 彼が事故にあったと聞いて驚いた | |||
văn bản | 名テキスト |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.