| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| năm tiếp theo | 名翌年 |
![]() |
|
| Anh ấy sang Nhật vào năm tiếp theo. : 彼は翌年に日本へ行った。 | |||
| quân đội | 名軍隊 |
![]() |
|
| Quân đội bảo vệ đất nước. : 軍隊は国を守る。 | |||
| mục tiêu | 名狙い |
![]() |
|
| Tôi đặt mục tiêu học tiếng Nhật. : 私は日本語を学ぶ目標を立てる。 | |||
| quan trọng | 形大切な |
![]() |
|
| Sức khỏe là điều quan trọng. : 健康は重要なことだ。 | |||
| đồng ruộng | 名畑 |
![]() |
|
| Nông dân làm việc trên đồng ruộng. : 農民は田畑で働く。 | |||
| sáng tỏ | 形明らか |
![]() |
|
| Sự thật đã sáng tỏ. : 真実が明らかになった。 | |||
| hủy bỏ | 動キャンセルする |
![]() |
|
| Họ hủy bỏ cuộc họp. : 彼らは会議をキャンセルする | |||
| số lượng khách | 名客数 |
![]() |
|
| Số lượng khách hôm nay rất đông. : 今日の客数は多い。 | |||
| số lượng giường | 名ベッド数 |
![]() |
|
| Khách sạn có số lượng giường hạn chế. : ホテルのベッド数は限られている。 | |||
| ngạc nhiên | 形驚く |
![]() |
|
| Tôi ngạc nhiên khi nghe tin anh ấy bị tai nạn : 彼が事故にあったと聞いて驚いた | |||
| văn bản | 名テキスト |
![]() |
|
| Tôi đã nhận được văn bản từ công ty. : 会社から文書を受け取った。 | |||
| em gái | 名妹 |
![]() |
|
| Tôi có 2 em gái : 私は妹が二人いる | |||
| em trai | 名弟 |
![]() |
|
| Em trai thua tôi 4 tuổi : 弟は私と4歳年下です | |||
| chai nhựa | 名ペットボトル |
![]() |
|
| nên hạn chế sử dụng chai nhựa : ペットボトルを利用するのを抑えるべき | |||
| hộp bút | 名筆箱 |
![]() |
|
| tặng cho em trai hộp bút : 弟に筆箱をあげた | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.