| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| khăn giấy | 名ティッシュ |
![]() |
|
| Tôi lau mặt bằng khăn giấy. : ティッシュで顔を拭く。 | |||
| cái điều khiển | 名リモコン |
![]() |
|
| điều khiển ti-vi bị hết pin : テレビのリモコンはバッテリーが切れた | |||
| bình xịt | 名スプレー |
![]() |
|
| bình xịt tóc : ヘアスプレー | |||
| ghế sô pha | 名ソファ |
![]() |
|
| ngả lưng trên ghế sô pha : ソファに腰掛ける | |||
| dép đi trong nhà | 名スリッパ |
![]() |
|
| Tôi mang dép đi trong nhà. : 家でスリッパをはく。 | |||
| phức tạp | 名複雑な |
![]() |
|
| vấn đề phức tạp : 複雑な問題 | |||
| dầu gội | 名シャンプー |
![]() |
|
| Tôi dùng dầu gội mỗi ngày. : 毎日シャンプーを使う。 | |||
| bãi đỗ xe | 名駐車場 |
![]() |
|
| bãi đỗ xe thuê theo tháng : 月極駐車場 | |||
| nhầm lẫn | 動間違える |
![]() |
|
| tính toán nhầm một vài chỗ : 計算をいくつか間違える | |||
| cúp điện | 名停電 |
![]() |
|
| Cúp điện vì bão : 台風のため停電した | |||
| phạt tiền | 名罰金 |
![]() |
|
| Bị phạt tiền vì vi phạm luật giao thông : 交通違反したため罰金された | |||
| dầu xả | 名コンディショナー |
![]() |
|
| Cô ấy bôi dầu xả sau khi gội đầu. : 彼女はシャンプーの後でリンスを使う。 | |||
| màu da cam | 名オレンジ色 |
![]() |
|
| Quả bóng có màu da cam. : ボールはオレンジ色だ。 | |||
| sân vận động | 名スタジアム |
![]() |
|
| Trận bóng diễn ra ở sân vận động. : 試合はスタジアムで行われる。 | |||
| tiếp cận | 動接近する |
![]() |
|
| Tôi muốn tiếp cận khách hàng mới. : 新しい顧客にアプローチする。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.