単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
em gái | 名妹 |
![]() |
|
Tôi có 2 em gái : 私は妹が二人いる | |||
em trai | 名弟 |
![]() |
|
Em trai thua tôi 4 tuổi : 弟は私と4歳年下です | |||
chai nhựa | 名ペットボトル |
![]() |
|
nên hạn chế sử dụng chai nhựa : ペットボトルを利用するのを抑えるべき | |||
hộp bút | 名筆箱 |
![]() |
|
tặng cho em trai hộp bút : 弟に筆箱をあげた | |||
khăn giấy | 名ティッシュ |
![]() |
|
例文がありません | |||
cái điều khiển | 名リモコン |
![]() |
|
điều khiển ti-vi bị hết pin : テレビのリモコンはバッテリーが切れた | |||
bình xịt | 名スプレー |
![]() |
|
bình xịt tóc : ヘアスプレー | |||
ghế sô pha | 名ソファ |
![]() |
|
ngả lưng trên ghế sô pha : ソファに腰掛ける | |||
dép đi trong nhà | 名スリッパ |
![]() |
|
例文がありません | |||
phức tạp | 名複雑な |
![]() |
|
vấn đề phức tạp : 複雑な問題 | |||
dầu gội | 名シャンプー |
![]() |
|
例文がありません | |||
bãi đỗ xe | 名駐車場 |
![]() |
|
bãi đỗ xe thuê theo tháng : 月極駐車場 | |||
nhầm lẫn | 動間違える |
![]() |
|
tính toán nhầm một vài chỗ : 計算をいくつか間違える | |||
cúp điện | 名停電 |
![]() |
|
Cúp điện vì bão : 台風のため停電した | |||
phạt tiền | 名罰金 |
![]() |
|
Bị phạt tiền vì vi phạm luật giao thông : 交通違反したため罰金された |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.