単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
dầu xả | 名コンディショナー |
![]() |
|
例文がありません | |||
màu da cam | 名オレンジ色 |
![]() |
|
例文がありません | |||
sân vận động | 名スタジアム |
![]() |
|
例文がありません | |||
tiếp cận | 動接近する |
![]() |
|
例文がありません | |||
trưởng bộ phận | 名部長 |
![]() |
|
例文がありません | |||
hỏi thăm | 動尋ねる |
![]() |
|
hỏi thăm tình hình gần đây : 近況を尋ねる | |||
khỏi bệnh | 動(病気から)治る |
![]() |
|
例文がありません | |||
tiến lại gần | 動接近する |
![]() |
|
bão đang tiến lại gần : 台風が接近している | |||
được hoàn thành | 動仕上がる |
![]() |
|
例文がありません | |||
suy đoán | 動推測する |
![]() |
|
suy đoán số đại khái : だいたいの数を推測する | |||
thương hiệu | 名ブランド、商標 |
![]() |
|
例文がありません | |||
người tiêu dùng | 名消費者 |
![]() |
|
例文がありません | |||
diễn đàn | 名フォーラム |
![]() |
|
tổ chức diễn đàn : フォーラムを開催する | |||
nỗ lực | 動努力する |
![]() |
|
nổ lực hoàn thành đúng thời hạn : 締め切りに間に合うよう努力する | |||
trang bị | 名装備 |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.