Section No.52 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
dầu xả コンディショナー
button1
例文がありません
màu da cam オレンジ色
button1
例文がありません
sân vận động スタジアム
button1
例文がありません
tiếp cận 接近する
button1
例文がありません
trưởng bộ phận 部長
button1
例文がありません
hỏi thăm 尋ねる
button1
hỏi thăm tình hình gần đây : 近況を尋ねる
khỏi bệnh (病気から)治る
button1
例文がありません
tiến lại gần 接近する
button1
bão đang tiến lại gần : 台風が接近している
được hoàn thành 仕上がる
button1
例文がありません
suy đoán 推測する
button1
suy đoán số đại khái : だいたいの数を推測する
thương hiệu ブランド、商標
button1
例文がありません
người tiêu dùng 消費者
button1
例文がありません
diễn đàn フォーラム
button1
tổ chức diễn đàn : フォーラムを開催する
nỗ lực 努力する
button1
nổ lực hoàn thành đúng thời hạn : 締め切りに間に合うよう努力する
trang bị 装備
button1
例文がありません

section

52

dầu xả
コンディショナー
màu da cam
オレンジ色
sân vận động
スタジアム
tiếp cận
接近する
trưởng bộ phận
部長
hỏi thăm
尋ねる
khỏi bệnh
(病気から)治る
tiến lại gần
接近する
được hoàn thành
仕上がる
suy đoán
推測する
thương hiệu
ブランド、商標
người tiêu dùng
消費者
diễn đàn
フォーラム
nỗ lực
努力する
trang bị
装備

section

52

hỏi thăm tình hình gần đây
近況を尋ねる
bão đang tiến lại gần
台風が接近している
suy đoán số đại khái
だいたいの数を推測する
tổ chức diễn đàn
フォーラムを開催する
nổ lực hoàn thành đúng thời hạn
締め切りに間に合うよう努力する