単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
thành tích | 名成績 |
![]() |
|
thành tích bán hàng kỳ này bị giảm : 今期の販売成績は落ちてきた | |||
công khai | 動公開する |
![]() |
|
例文がありません | |||
nữ diễn viên | 名女優 |
![]() |
|
例文がありません | |||
nam diễn viên | 名俳優 |
![]() |
|
diễn viên điện ảnh : 映画俳優 | |||
nguy hiểm | 形危ない |
![]() |
|
例文がありません | |||
nhiệm vụ | 名ミッション、任務 |
![]() |
|
hoàn thành nhiệm vụ : ミッション完了 | |||
biểu tượng | 名シンボル |
![]() |
|
例文がありません | |||
đánh mất | 動無くす、失う |
![]() |
|
rất khó để đánh mất đi giọng địa phuơng : 訛りを無くすのは難しいです | |||
tập trung | 動集合する動集中する |
![]() |
|
例文がありません | |||
cá nhân | 名個人 |
![]() |
|
ý kiến cá nhân : 個人的な意見 | |||
hợp đồng | 名契約 |
![]() |
|
hợp đồng lao động : 雇用契約 | |||
hướng dẫn | 名案内、インストラクション |
![]() |
|
例文がありません | |||
phim bộ | 名ドラマ |
![]() |
|
例文がありません | |||
không khí lạnh | 名冷気 |
![]() |
|
例文がありません | |||
trung bình | 名並、平均 |
![]() |
|
Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình : 今年の米の収穫は並でした |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.