| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| nguy hiểm | 形危ない |
![]() |
|
| Leo núi vào đêm rất nguy hiểm. : 夜に山登りは危険だ。 | |||
| nhiệm vụ | 名ミッション、任務 |
![]() |
|
| hoàn thành nhiệm vụ : ミッション完了 | |||
| biểu tượng | 名シンボル |
![]() |
|
| Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình. : 鳩は平和のシンボルだ。 | |||
| đánh mất | 動無くす、失う |
![]() |
|
| rất khó để đánh mất đi giọng địa phuơng : 訛りを無くすのは難しいです | |||
| tập trung | 動集合する動集中する |
![]() |
|
| Tôi phải tập trung vào việc học. : 勉強に集中する。 | |||
| cá nhân | 名個人 |
![]() |
|
| ý kiến cá nhân : 個人的な意見 | |||
| hợp đồng | 名契約 |
![]() |
|
| hợp đồng lao động : 雇用契約 | |||
| hướng dẫn | 名案内、インストラクション |
![]() |
|
| Nhân viên đã hướng dẫn khách du lịch. : 係員が観光客を案内した。 | |||
| phim bộ | 名ドラマ |
![]() |
|
| Tôi xem phim bộ Nhật Bản. : 日本のドラマを見る。 | |||
| không khí lạnh | 名冷気 |
![]() |
|
| Không khí lạnh tràn về miền Bắc. : 寒気が北に入る。 | |||
| trung bình | 名並、平均 |
![]() |
|
| Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình : 今年の米の収穫は並でした | |||
| cường độ | 名強度 |
![]() |
|
| Cường độ ánh sáng rất mạnh. : 光の強度はとても強い。 | |||
| kéo dài | 動長引く |
![]() |
|
| bị cảm dài ngày : 風邪が長引く | |||
| đổ | 動倒れる |
![]() |
|
| nhiều cây bị đổ do bão : 台風で木がたくさん倒れた | |||
| kiểm định | 名点検 |
![]() |
|
| kiểm định xe định kỳ : 車の定期点検 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.