Section No.53 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
thành tích 成績
button1
thành tích bán hàng kỳ này bị giảm : 今期の販売成績は落ちてきた
công khai 公開する
button1
例文がありません
nữ diễn viên 女優
button1
例文がありません
nam diễn viên 俳優
button1
diễn viên điện ảnh : 映画俳優
nguy hiểm 危ない
button1
例文がありません
nhiệm vụ ミッション、任務
button1
hoàn thành nhiệm vụ : ミッション完了
biểu tượng シンボル
button1
例文がありません
đánh mất 無くす、失う
button1
rất khó để đánh mất đi giọng địa phuơng : 訛りを無くすのは難しいです
tập trung 集合する集中する
button1
例文がありません
cá nhân 個人
button1
ý kiến cá nhân : 個人的な意見
hợp đồng 契約
button1
hợp đồng lao động : 雇用契約
hướng dẫn 案内、インストラクション
button1
例文がありません
phim bộ ドラマ
button1
例文がありません
không khí lạnh 冷気
button1
例文がありません
trung bình 並、平均
button1
Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình : 今年の米の収穫は並でした

section

53

thành tích
成績
công khai
公開する
nữ diễn viên
女優
nam diễn viên
俳優
nguy hiểm
危ない
nhiệm vụ
ミッション、任務
biểu tượng
シンボル
đánh mất
無くす、失う
tập trung
集合する 集中する
cá nhân
個人
hợp đồng
契約
hướng dẫn
案内、インストラクション
phim bộ
ドラマ
không khí lạnh
冷気
trung bình
並、平均

section

53

thành tích bán hàng kỳ này bị giảm
今期の販売成績は落ちてきた
diễn viên điện ảnh
映画俳優
hoàn thành nhiệm vụ
ミッション完了
rất khó để đánh mất đi giọng địa phuơng
訛りを無くすのは難しいです
ý kiến cá nhân
個人的な意見
hợp đồng lao động
雇用契約
Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình
今年の米の収穫は並でした