単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
cường độ | 名強度 |
![]() |
|
例文がありません | |||
kéo dài | 動長引く |
![]() |
|
bị cảm dài ngày : 風邪が長引く | |||
đổ | 動倒れる |
![]() |
|
nhiều cây bị đổ do bão : 台風で木がたくさん倒れた | |||
kiểm định | 名点検 |
![]() |
|
kiểm định xe định kỳ : 車の定期点検 | |||
đóng cửa | 名閉店、閉鎖、休業 |
![]() |
|
例文がありません | |||
hoạt động | 名活動 |
![]() |
|
tham gia hoạt động tình nguyện : ボランティア活動に参加する | |||
đa dạng | 形多様な |
![]() |
|
văn hóa đa dạng : 多様な文化 | |||
chủ sở hữu | 名所有者 |
![]() |
|
例文がありません | |||
viện trợ | 動補助する |
![]() |
|
nghiên cứu này nhận viện trợ từ chính phủ : この研究は政府の補助を受けている | |||
kinh phí | 名経費 |
![]() |
|
cắt giảm chi phí : 経費を削減する | |||
phát hành | 動発行する |
![]() |
|
例文がありません | |||
ứng dụng | 名応用、アプリケーション |
![]() |
|
例文がありません | |||
laptop | 名ノートパソコン |
![]() |
|
例文がありません | |||
lạc hậu | 動疎い |
![]() |
|
tư tưởng lạc hậu : 疎い考え方 | |||
từng bước | 名段階的 |
![]() |
|
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng : 入国規制が段階的に緩和される |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.