Section No.54 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
cường độ 強度
button1
例文がありません
kéo dài 長引く
button1
bị cảm dài ngày : 風邪が長引く
đổ 倒れる
button1
nhiều cây bị đổ do bão : 台風で木がたくさん倒れた
kiểm định 点検
button1
kiểm định xe định kỳ : 車の定期点検
đóng cửa 閉店、閉鎖、休業
button1
例文がありません
hoạt động 活動
button1
tham gia hoạt động tình nguyện : ボランティア活動に参加する
đa dạng 多様な
button1
văn hóa đa dạng : 多様な文化
chủ sở hữu 所有者
button1
例文がありません
viện trợ 補助する
button1
nghiên cứu này nhận viện trợ từ chính phủ : この研究は政府の補助を受けている
kinh phí 経費
button1
cắt giảm chi phí : 経費を削減する
phát hành 発行する
button1
例文がありません
ứng dụng 応用、アプリケーション
button1
例文がありません
laptop ノートパソコン
button1
例文がありません
lạc hậu 疎い
button1
tư tưởng lạc hậu : 疎い考え方
từng bước 段階的
button1
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng : 入国規制が段階的に緩和される

section

54

cường độ
強度
kéo dài
長引く
đổ
倒れる
kiểm định
点検
đóng cửa
閉店、閉鎖、休業
hoạt động
活動
đa dạng
多様な
chủ sở hữu
所有者
viện trợ
補助する
kinh phí
経費
phát hành
発行する
ứng dụng
応用、アプリケーション
laptop
ノートパソコン
lạc hậu
疎い
từng bước
段階的

section

54

bị cảm dài ngày
風邪が長引く
nhiều cây bị đổ do bão
台風で木がたくさん倒れた
kiểm định xe định kỳ
車の定期点検
tham gia hoạt động tình nguyện
ボランティア活動に参加する
văn hóa đa dạng
多様な文化
nghiên cứu này nhận viện trợ từ chính phủ
この研究は政府の補助を受けている
cắt giảm chi phí
経費を削減する
tư tưởng lạc hậu
疎い考え方
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng
入国規制が段階的に緩和される