| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| bới tóc | 名ヘアアレンジ、ヘアセット |
![]() |
|
| Cô ấy bới tóc cho buổi tiệc. : 彼女はパーティーのためにヘアアレンジをする。 | |||
| hỗ trợ mặc trang phục kimono | 名着付け |
![]() |
|
| Cô ấy nhờ hỗ trợ mặc trang phục kimono. : 彼女は着付けを頼む。 | |||
| xịt khoáng | 名ミスト |
![]() |
|
| Tôi xịt khoáng để làm mát da. : 肌を冷やすためにミストを使う。 | |||
| cầu thủ | 名選手 |
![]() |
|
| cầu thủ đại diện quốc gia : 国の代表選手 | |||
| bơ thực vật | 名マーガリン |
![]() |
|
| Tôi phết bơ thực vật lên bánh mì. : パンにマーガリンを塗る。 | |||
| dầu ăn | 名食用油 |
![]() |
|
| Mẹ dùng dầu ăn để chiên cá. : 母は魚を揚げるために食用油を使う。 | |||
| mật ong | 名蜂蜜 |
![]() |
|
| Tôi cho mật ong vào trà. : 紅茶に蜂蜜を入れる。 | |||
| mù tạt | 名わさび |
![]() |
|
| Tôi ăn sushi với mù tạt. : 寿司をわさびと一緒に食べる。 | |||
| bột cà-ri | 名カレー粉 |
![]() |
|
| Tôi dùng bột cà-ri để nấu. : カレー粉で料理する。 | |||
| bột mì | 名麦粉 |
![]() |
|
| Tôi dùng bột mì để làm bánh. : パンを作るために小麦粉を使う。 | |||
| đỗ xanh | 名青豆 |
![]() |
|
| Bánh chưng có nhân đỗ xanh. : バインチュンは緑豆のあんが入っている。 | |||
| nhìn lại | 動振り返る |
![]() |
|
| Tôi hay nhìn lại kỷ niệm xưa. : 私は昔の思い出を振り返る。 | |||
| thực vật | 名植物 |
![]() |
|
| Hoa là một loại thực vật. : 花は植物だ。 | |||
| bãi cỏ | 名芝生 |
![]() |
|
| Cắt cỏ : 芝生を刈る | |||
| lá cỏ | 名草の葉 |
![]() |
|
| Giọt sương đọng trên lá cỏ. : 草の葉に露がついている。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.