Section No.46 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

46

cắt tóc
ヘアカット
dưỡng tóc
トリートメント
nhuộm tóc
髪染め、ヘアカラー
chăm sóc da đầu
ヘッドスパ
bới tóc
ヘアアレンジ、ヘアセット
hỗ trợ mặc trang phục kimono
着付け
xịt khoáng
ミスト
cầu thủ
選手
bơ thực vật
マーガリン
dầu ăn
食用油
mật ong
蜂蜜
mù tạt
わさび
bột cà-ri
カレー粉
bột mì
麦粉
đỗ xanh
青豆

section

46

cầu thủ đại diện quốc gia
国の代表選手