| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| sữa rửa mặt | 名洗顔、クレンジング |
![]() |
|
| Tôi dùng sữa rửa mặt mỗi tối. : 夜に洗顔を使う。 | |||
| kem dưỡng ẩm | 名保湿クリーム、モイスチャークリーム |
![]() |
|
| Cô ấy bôi kem dưỡng ẩm sau khi rửa mặt. : 彼女は洗顔の後で保湿クリームを塗る。 | |||
| nếp nhăn | 名しわ |
![]() |
|
| Cô ấy là thẳng nếp nhăn trên chiếc áo : 彼女はアイロンでシャツのしわを伸ばした | |||
| da trơn láng | 名つるつる肌、すべすべ肌 |
![]() |
|
| Cô ấy có làn da trơn láng. : 彼女はつるつる肌だ。 | |||
| sự bết | 名べたつき |
![]() |
|
| Trời nóng gây sự bết trên da. : 暑さで肌にべたつきが出る。 | |||
| mặt nạ giấy | 名シートマスク |
![]() |
|
| Tôi đắp mặt nạ giấy 2 lần một tuần. : 週に2回シートマスクを使う。 | |||
| kem nền | 名ファンデーション |
![]() |
|
| Cô ấy đánh kem nền trước khi trang điểm. : 彼女は化粧の前にファンデーションを塗る。 | |||
| phấn mắt | 名アイシャドウ |
![]() |
|
| Cô ấy dùng phấn mắt màu hồng. : 彼女はピンクのアイシャドウを使う。 | |||
| son môi | 名口紅 |
![]() |
|
| Cô ấy thoa son môi đỏ. : 彼女は赤い口紅をつける。 | |||
| kẻ lông mi | 名アイブロウ |
![]() |
|
| Cô ấy dùng bút kẻ lông mày. : 彼女はアイブロウを使う。 | |||
| mascara | 名マスカラ |
![]() |
|
| Cô ấy chuốt mascara cho lông mi dài hơn. : 彼女はまつ毛にマスカラを塗る。 | |||
| cắt tóc | 名ヘアカット |
![]() |
|
| Tôi vừa mới cắt tóc. : 私はヘアカットをした。 | |||
| dưỡng tóc | 名トリートメント |
![]() |
|
| Tôi dùng dưỡng tóc sau khi gội đầu. : シャンプーの後でトリートメントを使う。 | |||
| nhuộm tóc | 名髪染め、ヘアカラー |
![]() |
|
| Cô ấy nhuộm tóc màu nâu. : 彼女は髪を茶色に染める。 | |||
| chăm sóc da đầu | 名ヘッドスパ |
![]() |
|
| Tôi đi salon để chăm sóc da đầu. : サロンでヘッドスパをする。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.