Section No.45 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

45

cà vạt
ネクタイ
áo sơ mi tay bồng
ブラウス
áo ngực
ブラジャー
sữa rửa mặt
洗顔、クレンジング
kem dưỡng ẩm
保湿クリーム、モイスチャークリーム
nếp nhăn
しわ
da trơn láng
つるつる肌、すべすべ肌
da mềm mịn như da em bé
もちもち肌
sự bết
べたつき
mặt nạ giấy
シートマスク
kem nền
ファンデーション
phấn mắt
アイシャドウ
son môi
口紅
kẻ lông mi
アイブロウ
mascara
マスカラ

section

45

Cô ấy là thẳng nếp nhăn trên chiếc áo
彼女はアイロンでシャツのしわを伸ばした