| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| ưa chuộng | 形人気な |
![]() |
|
| bộ phim nhiều tập được ưa chuộng : 人気なドラマシリーズ | |||
| luật sư | 名弁護士 |
![]() |
|
| thảo luận với luật sư : 弁護士に相談する | |||
| nông dân | 名農家 |
![]() |
|
| ước mơ của tôi là làm nông dân : 私の夢は農家になる事 | |||
| luận án | 名論文 |
![]() |
|
| bảo vệ luận án tốt nghiệp : 卒業論文を発表する | |||
| sở thú | 名動物園 |
![]() |
|
| dẫn con đi sở thú : 子供を動物園に連れて行く | |||
| rảnh | 形暇な |
![]() |
|
| có thời gian rảnh vào tuần sau : 来週暇な時間がある | |||
| kiệt sức | 形疲れ果てる |
![]() |
|
| làm thêm giờ đến tối làm tôi kiệt sức : 夜まで残業して疲れ果てた | |||
| bao lâu nữa |
フどのくらい掛かりますか? 時間を聞く際に使用するフレーズ |
![]() |
|
| bao lâu nữa sẽ hoàn thành? : 完了まで後どのぐらいかかりますか? | |||
| bao lâu rồi |
フどのくらい掛かりましたか? 時間を聞く際に使用するフレーズ |
![]() |
|
| đến Việt Nam đã bao lâu rồi? : どれぐらいベトナムにいますか? | |||
| Thái Lan | 名タイ |
![]() |
|
| đi Thái Lan nhiều lần rồi : タイに何度も行った事がる | |||
| giáng sinh | 名クリスマス |
![]() |
|
| mua quà giáng sinh : クリスマスプレゼントを買う | |||
| bác sĩ | 名医者 |
![]() |
|
| muốn trở thành bác sĩ : お医者さんになりたい | |||
| trợ giảng | 名助手 |
![]() |
|
| đang làm trợ giảng ở trường đại học : 大学で助手をやっている | |||
| trung học | 名中学校 |
![]() |
|
| bắt đầu học tiếng anh từ trung học : 中学校から英語を勉強し始めた | |||
| nói dối | 動嘘をつく |
![]() |
|
| không được nói dối : 嘘をついてはいけない | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.