Section No.44 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
đau lưng 背中が痛い
button1
thỉnh thoảng bị đau lưng : 時々背中が痛い
tiễn 見送る
button1
tiễn bạn đến tận sân bay : 空港まで友達を見送る
tuyệt vời 素敵な
button1
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời : 素敵なバケーションを過ごした
nấu cơm 料理する
button1
nấu cơm hằng ngày : 毎日料理をする
cẩn thận 慎重な気を付ける
button1
lắng nghe cẩn thận : 慎重に聞く
phỏng vấn 面接、インタビュー
button1
phỏng vấn qua điện thoại : 電話でインタビューする
ngủ quên 寝坊する
button1
ngủ quên không nghe thấy báo thức : 目覚ましの音に気付かず寝坊した
chính trị 政治
button1
có hứng thú về chính trị : 政治に興味がある
bãi biển 海辺
button1
đi dạo dọc bãi biển : 海辺を散歩する
tắt 閉じる、消す
button1
tắt đèn : 電気を消す
thượng lộ bình an 良い旅を
button1
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an : 良い旅を過ごしますように!
việc làm 仕事
button1
kiếm việc làm : 仕事を探す
tiến sĩ 博士
button1
tiến sĩ nông nghiệp : 農業博士
chóng mặt 目まい
button1
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt : 急に目眩がする
di cư 移住する
button1
di cư sang Mỹ : アメリカに移住する

section

44

đau lưng
背中が痛い
tiễn
見送る
tuyệt vời
素敵な
nấu cơm
料理する
cẩn thận
慎重な 気を付ける
phỏng vấn
面接、インタビュー
ngủ quên
寝坊する
chính trị
政治
bãi biển
海辺
tắt
閉じる、消す
thượng lộ bình an
良い旅を
việc làm
仕事
tiến sĩ
博士
chóng mặt
目まい
di cư
移住する

section

44

thỉnh thoảng bị đau lưng
時々背中が痛い
tiễn bạn đến tận sân bay
空港まで友達を見送る
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
素敵なバケーションを過ごした
nấu cơm hằng ngày
毎日料理をする
lắng nghe cẩn thận
慎重に聞く
phỏng vấn qua điện thoại
電話でインタビューする
ngủ quên không nghe thấy báo thức
目覚ましの音に気付かず寝坊した
có hứng thú về chính trị
政治に興味がある
đi dạo dọc bãi biển
海辺を散歩する
tắt đèn
電気を消す
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
良い旅を過ごしますように!
kiếm việc làm
仕事を探す
tiến sĩ nông nghiệp
農業博士
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
急に目眩がする
di cư sang Mỹ
アメリカに移住する