単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
đau lưng | 動背中が痛い |
|
|
thỉnh thoảng bị đau lưng : 時々背中が痛い | |||
tiễn | 動見送る |
|
|
tiễn bạn đến tận sân bay : 空港まで友達を見送る | |||
tuyệt vời | 形素敵な |
|
|
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời : 素敵なバケーションを過ごした | |||
nấu cơm | 動料理する |
|
|
nấu cơm hằng ngày : 毎日料理をする | |||
cẩn thận | 形慎重な動気を付ける |
|
|
lắng nghe cẩn thận : 慎重に聞く | |||
phỏng vấn | 名面接、インタビュー |
|
|
phỏng vấn qua điện thoại : 電話でインタビューする | |||
ngủ quên | 動寝坊する |
|
|
ngủ quên không nghe thấy báo thức : 目覚ましの音に気付かず寝坊した | |||
chính trị | 名政治 |
|
|
có hứng thú về chính trị : 政治に興味がある | |||
bãi biển | 名海辺 |
|
|
đi dạo dọc bãi biển : 海辺を散歩する | |||
tắt | 動閉じる、消す |
|
|
tắt đèn : 電気を消す | |||
thượng lộ bình an | フ良い旅を |
|
|
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an : 良い旅を過ごしますように! | |||
việc làm | 名仕事 |
|
|
kiếm việc làm : 仕事を探す | |||
tiến sĩ | 名博士 |
|
|
tiến sĩ nông nghiệp : 農業博士 | |||
chóng mặt | 名目まい |
|
|
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt : 急に目眩がする | |||
di cư | 動移住する |
|
|
di cư sang Mỹ : アメリカに移住する |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.