| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| người dọn phòng | 名客室清掃員 |
![]() |
|
| Người dọn phòng gõ cửa. : 客室清掃員がドアをノックする。 | |||
| người tham gia | 名参加者 |
![]() |
|
| Có hơn 100 người tham gia trong hội nghị. : 会議には100人以上の参加者がいた。 | |||
| toàn thể mọi người | 名全員 |
![]() |
|
| Toàn thể mọi người đều có mặt. : 全員がそろう。 | |||
| chia phòng | 名部屋割り |
![]() |
|
| Chúng tôi chia phòng trước. : 私たちは部屋割りを決める。 | |||
| người bên cạnh | 名隣同士 |
![]() |
|
| Tôi nói chuyện với người bên cạnh. : 私は隣同士と話す。 | |||
| tự do tham quan | 名自由行動 |
![]() |
|
| Buổi chiều là thời gian tự do tham quan. : 午後は自由行動だ。 | |||
| thay thế | 動入れ替える |
![]() |
|
| Tôi thay thế vali cũ bằng cái mới. : 私は古いスーツケースを新しいのと入れ替える。 | |||
| đặc biệt là | 形特に |
![]() |
|
| Tôi thích ăn sushi, đặc biệt là cá hồi. : 私は寿司、特にサーモンが好きだ。 | |||
| xếp dọn xong hành lý | 動積み終える |
![]() |
|
| Tôi đã xếp dọn xong hành lý. : 私は荷物を積み終える。 | |||
| người chịu trách nhiệm | 名責任者 |
![]() |
|
| Anh ấy là người chịu trách nhiệm của tour. : 彼はツアーの責任者だ。 | |||
| du lịch theo đoàn | 名団体旅行 |
![]() |
|
| Chúng tôi đi du lịch theo đoàn. : 私たちは団体旅行をする。 | |||
| thành viên đoàn | 名団員 |
![]() |
|
| Tất cả thành viên đoàn đều có mặt. : すべての団員がそろう。 | |||
| tầng lớp khách hàng | 名客層 |
![]() |
|
| Mỗi tầng lớp khách hàng có nhu cầu khác nhau. : 各顧客層は違うニーズを持つ。 | |||
| cùng họ | 名同姓 |
![]() |
|
| Chúng tôi có cùng họ. : 私たちは同姓だ。 | |||
| thay đổi dự định | 名予定変更 |
![]() |
|
| Tôi phải thay đổi dự định. : 私は予定を変更する。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.